Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
平衡 | BÌNH HOÀNH,HÀNH | sự bình hành; sự cân bằng |
平泳ぎ | BÌNH VỊNH | bơi nhái;kiểu bơi ếch |
平年 | BÌNH NIÊN | thường niên; trung bình một năm |
平地 | BÌNH ĐỊA | bình địa;đồng bằng;đồng cạn |
平価切上げ | BÌNH GIÁ THIẾT THƯỢNG | nâng giá tiền tệ |
平行四辺形 | BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH | hình bình hành |
平気 | BÌNH KHÍ | bình tĩnh; dửng dưng;yên tĩnh; bất động;sự bình tĩnh; sự dửng dưng;sự yên tĩnh; bất động |
平常 | BÌNH THƯỜNG | bình thường |
平和運動 | BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG | phong trào hòa bình |
平価以下で〔通貨〕 | BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA | dưới ngang giá |
平行する | BÌNH HÀNH,HÀNG | song hành; song song |
平民教育 | BÌNH DÂN GIÁO DỤC | bình dân học vụ |
平定する | BÌNH ĐỊNH | dẹp |
平和地帯 | BÌNH HÒA ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | sinh địa |
平価に | BÌNH GIÁ | con ghẹ |
平行した | BÌNH HÀNH,HÀNG | song hành |
平民 | BÌNH DÂN | bình dân |
平安朝 | BÌNH AN,YÊN TRIỀU,TRIỆU | thời kì heian |
平和保衛委員会 | BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ hòa bình |
平価 | BÌNH GIÁ | ngang giá |
平行 | BÌNH HÀNH,HÀNG | bình hành;sự song song; sự song hành |
平服 | BÌNH PHỤC | thường phục |
平安な | BÌNH AN,YÊN | bình tâm;bình yên;khang an;thản nhiên |
平和主義 | BÌNH HÒA CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hòa bình |