[Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P3

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TU CHÍNH sự tu sửa; sự đính chính; đính chính
不公 BẤT CÔNG CHÍNH bội nghĩa;oan
礼儀しい LỄ NGHI CHÍNH bặt thiệp;lễ phép; lễ độ; lịch sự; lịch thiệp;nho nhã
公明大な CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI liêm;liêm chính (liêm chánh)
現金 HIỆN KIM CHÍNH GIÁ giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức
国交常化 QUỐC GIAO CHÍNH THƯỜNG HÓA bình thường hóa quan hệ
品行方 PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách
原産地目所 NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ giấy chứng nơi sản xuất
内容の当性 NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH Tính chính xác của nội dung
品行方な人 PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH NHÂN người có hành vi chính đáng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều