あんな/ああいう/あのよう
あんな: như thế kia; như thế
〜に高いビルにも人がいるよ。Ở trên tòa nhà cao như thế kia mà cũng có người à
Th11
28
あんな: như thế kia; như thế
〜に高いビルにも人がいるよ。Ở trên tòa nhà cao như thế kia mà cũng có người à
①一般市場で取り引きされる商品・株式などの値段。時価。市価。 「金の―が上がる」
②現物取引ではなく、市場価格の変動によって生じる差額で利益を得ようとする投機的な取引。
③世間一般で妥当とされている評価。 「宮仕えは辛いものと―が決まってる」
1. 膝小僧 ひざこぞう …..knee ……đầu gối
2. 腿 もも…. thigh……. đùi
3. 胴 どう ………waist…….. eo
1. 戻る => return, trở về
2. 印刷 => print
3. 新規 => new