Từ điển Việt Hàn Anh

Từ điển Việt Hàn Anh (bỏ túi)

Từ Điển:
A

ai 누구 who
ăn 먹다 to eat
ăn tối 저녁식사 to have dinner
ăn trưa 점심식사 to have lunch
anh 너, 당신(남자) you(second person, for man who is young or at the same age or older than the first person)
Anh 영국 England
anh trai 형 elder brother
Anh văn 영문 English language
ấy 인칭변화(3인칭으로) used to change the second person pronouns to the third person pronouns)
âm nhạc 음악 music
ấn tượng 인상 impressionist
an ủi 위로하다 to console
ảnh (bức ~) 그림, 사진 picture, photo
áo ấm 따뜻한 옷 sweater, jacket, coat
áo cưới 결혼예복 wedding dress
áo khoác 외투, 쟈킷 coat
áo sư mi 셔츠(남성용) shirt
áo vét 외투 suit coat

B

bà 너, 마담(여자) you, madam(for old woman or used in a formal situation)
bà (nội/ ngoại) 할머니(친/ 외) grandmother (parternal/ maternal)
ba mẹ/ bố mẹ 부모 parents
ba/ bố 아버지 father
Bắc 북 North
bác sĩ 의사 doctor, physician
bán 팔다 to sell
bạn 친구(들), 너 friend(s); you
bận 바쁜 busy
ban đêm 밤에 night time
ban ngày 낮에 day time
bạn thân 친한 친구 close friend
bản tin 소식, 뉴스 news report
ban tối 저녁에 evening time
bằng ~으로(수단, 방법, 도구) by
bánh (~ xèo) 벳남식 빈대떡 pancake(special vietnamese style)
bánh tráng 쌀로 만든 얇은 편 rice paper
bảo 말하다, 명령하다 to tell
báo “phụ nữ” 신문”여자” “Woman” newspaper
bao giờ 언제 when
bao lâu 얼마나 오래 how long
bao nhiều 얼마 how much, how many
bắt đầu 시작하다 to begin, to start
bất hạnh 불행 unhappy
bất tiện 불편한 inconvenient
bây giờ 지금 now
bên cạnh 옆에 next to, beside
bên phải 오른쪽 on the right
bến xe (buýt) 정류장 (bus) station
bệnh viện 병원 hospital
bia 맥주 beer
biển 바다 sea
bình dân 일반적인, 싼 popular, cheap
bình thường 보통, 괜찮다 as usual, normal, all right
bò bít tết 비프스테이크 beefsteak
bò tái chanh 레몬을 얹은 쇠고기 row beef with lemon
bơi 수영하다 to swim
buổi 횟수, 번/ 하루의 일정한 시간대 sesion (a part of a day)
buồn 슬프다 sad
bưu điện 우체국 post office

bà con 가까운 친척 relatives
ba lô 배낭 backpack
bãi biển 해변 beach
bài hát 노래하다 song
bài viết 기사 article
ban đêm 밤 night
bạn đọc 독자 reader
bạn gái 여자친구 girlfriend
bán hàng 팔다 to sell
bận rộn 바쁜 be busy
bạn trai 남자친구 boyfriend
bánh mì 빵 bread
báo (tờ ~) 신문 newspaper
bảo hành 보증하다 guarantee/ warrenty
bạo lực 폭력 violence
bảo vệ 보호하다, 방어하다 guard
bất đắ dì 부득이하게 unwillingly
bền 질기다, 견고하다 stable, durable
bên cạnh 옆에 next to
bệnh (ốm) 병이 나다, 아픈 to be ill, be sick
bệnh nhân/ người bệnh 환자 patient
béo 뚱뚱한 fat
biệt thự 빌라 villa
bó 다발, 꾸러미 bouquet, bunch
bỏ 버리다 to give up, to throw away
bộ (~ quần áo) 세트, 벌 a set (~ of chothes)
bò biển 해안 seashore
bộ phim 영화 film
bò sữa 젓소 milk cow
bò(con) 소 bull, cow
bồn tắm 욕조 bathtub
bóng đá 축구 football
bông hồng/ hoa hồng 장미 rose
bữa ăn 식사 meal
bưới 자몽 pomelo, grapefruit
buổi tối 저녁 evening
bướm 나비 butterfly
buồn ngủ 졸리운 to be sleepy
buồn nôn 구토가 나는 to be nauseous

C

cá 생선 fish
cả 전부 all
cả hai 둘다 both
cà phê đá 아이스커피 ice coffee
cà phê đen 블랙커피 black coffee
cà phê sữa 밀크커피 milk coffee
cà phê sữa đá 아이스밀크커피 milk coffee with ice
ca sĩ 가수 singer
các 복수를 나타내는 접두어 a pluralizer used before personal pronouans
cách ~로 부터, 방법 far from
cám ơn 고맙습니다. 감사하다. thank you, to thank
căn tin 구내식당 canteen
cảnh sát 경찰 police
câu hỏi 의문문 question
cây số 킬로미터 kilometer
chả giò 벳남식 만두 spring roll
chai 병 bottle
chậm 천천이 slow
chăm chỉ 근면한, 열심인 industrious, hard working
chào 안녕하십니까. 인사하다 hello, to great
chạy 달리다, 운전하다 to run, to drive(a bike, a motobike)
chén(bát) 공기 bowl
chỉ 단지 only, just
chị 당신, 너(여자) you(for woman who is young or at the same age or older than the first person)
chị cả/ chị hai 큰언니, 큰누나 eldest sister
chị gái 언니, 누나 elder sister
chỉ/ chỉ…thội 다만 only
chiều 오후 afternoon
cho 주다, ~을 위하여 for
chỗ 자리 place
chờ 기다리다 to wait
chở 수송하다, 운반하다(차량으로) to carry, to take(someone or something) on a vehicle.
chợ 시장 market
chỗ ngồi 앉다 seat
chỗ ngồi phía sau 뒷좌석(자동차 등) back seat
chời 놀다, 연주하다 to play
chọn 선택하다 to choose
chồng 남편 husband
chưa 아직 not yet
chúc 축원하다 to wish
chung 모으다, 공통의 together
chúng ta 우리들(듣는이 포함) we(including the listener)
chúng tôi 우리들(듣는이 제외) we(excluding the listener)
chuyến 차편, 교통편 trip
cô 당신, 너(여자); 아가씨, 여선생 you(for woman who is young or at the same age to the first person and for female teather), Miss
cô gái 여자, 소녀 girl
cô giáo 여선생 female teather
cơ hội 기회 chance
có lẽ 아마 perhaps, maybe
cơ quan 기관, 조직 office, organization
có thể 할 수 있다 be able to, possible
có…không? 예/아니오 의문 구문 an interrogative structure used to form Yes/No question
cơm 밥 boiled rice
con 어린이 child, children
còn 그런데, 여전히 and(about)
con cả 장자, 장녀 first child, oldest child
con gái 딸 daughter
con trai 아들 son
con út 막내 youngest child
công ty 회사 company
công viên 공원 park
cũ 옛 old
cứ đi đi 계속가라 to keep going
cứ nói đi 계속말해 to keep speaking
cứ… 계속하다 to keep doing…
của ~의 of, belong to
cửa hàng/ tiệm 상점 shop, store
cùng 함께 together, same
cũng 역시, 또한 also
cũng vậy 역시 also, so
cá 물고기 fish
cả hai 둘다 both
ca nhạc 음악 music and song
cá nhân 개인 individual
cài 꽂다 to pin (a flower)
cái đẹp 미, 아름다움 beauty
cái nết 덕성, 품행 virtue
cãi nhau 다투다 to argue
cảm 감기들다 cold, illness
cắm hoa 꽃꽂이 to arrange flowers
cảm thấy 느끼다 to feel
căn hộ 아파트 한 가구 flat, apartment
cần/ cần phải 필요하다 need, must
căng 긴장 tense
căng thẳng 긴장된 be stressful
cảnh (phong ~/ thắng ~) 풍경 view, landscape
canh chua 신맛이 나는 국 sour soup
cao nguyên 고지, 높은 지대 highland, plateau
cao ốc 빌딩 building
cấp cứu 구급의 emergency
cậu bé 어린아이 little boy
câu cá 낚시하다 to fish
càu nhàu 불평하다, 투덜대다 to grunt, to grumble
cây/ cây số 킬로미터 kilometer
chà 감탄사 : 야!, 오! oh, well
chăm 근면한 hard working, industrious
chẳng 아니다 not
chẳng hạn 예를 들어 for exemple, such as
chanh 레몬 lemon (fruit)
chất lượng 품질 quality
châu Âu 유럽 Europe
châu Mỹ 미국 America
chét 죽다 to die
chìa khóa 열쇠 khy
chính 자기 자신 oneself(to distinguish one from others)
chính trị 정치 political
chịu 견디다 to undergo, to suffer
chó 개 dog
chỗ 자리 place, spot
chỗ làm 일터 workplace
cho phép 허락하다 to permit, to allow, to authorize
cho thuê 빌려주다 to rent
chôm chôm 쬼쬼(열대과일) rambutan
chóng mặt 어지러운 to feel dezzy
chủ 주인 owner
chủ nhà 주인 owner of the house
chú rể 신랑 bridegroom
chuẩn bị 준비하다 to prepare
chứng chỉ 증서 certificate
chung cư 아파트 apartment building
chúng mình 우리 we, us
chuối 바나나 banana
chuông 종, 벨 bell
chương trình 프로그램 program
chụp (~ ảnh) 사진찍다 to take photo of
chuyển 옮기다 to move
chuyện 일, 사건 matter
chuyên môn 전문 qualification, skill
chuyên ngành 전공 specialty, branch of specialty
cổ 목 neck
cỡ 사이즈 size
cô dâu 신부 bride
cố đô 고도(옛 수도) old capital
cố gắng 노력하다, 시도하다 to attempt
có khi 때때로 sometimes
cởi mở 도량이 넓은 open-minded
công an 경찰 policeman
công chức 공무원 government officer
công cộng 공공의 public
công nghiệp 공업, 공업의 industry, industrial
cộng tác viên 동업자 collaborator
công trình 일, 작업 work
công việc 일 work, job
cũ 오래된, 옛 old (thing)
cứ 계속하다 to keep doing
cử nhân 학사 Bachelor (holder of degree)
cửa 문 door
cửa sổ 창문 window
cúm 홍수 flu
cụng (ly) 건배하다 to clink glasses
cuộc đời 인생 life
cuộc họp 회의 meeting
cuộc sống 삶 life
cười 웃다 to smile, to laugh
cuối (~ năm) 말, 끝 at the end of (~ the year)
cuối cùng 마침내, 끝으로 finally, in the end
cứu hoả 소방서 fire company

D

đã 과거를 나타내는 조동사 maker used to indicate something happened.
đa…chưa? 했어요? have(done something) yet?
đặc biệt 특별히 special
đàn ông 남자, 어른 man
đang ~하는 중 something is in progress
đàng/ đằng kia 저기 over there
dạo này 요즘 these days
đạp 밟다 to pedal
đắt/ mắc 비싼 expensive
đâu 어디 where
đau đầu/ nhức đầu 두통 headache
đầu tiên 처음, 첫째 first
dạy 가르치다 to teach
đây 이것, 여기 this, these(here, close at hand)
đấy/ đó 저것, 저기 that those
để 위하여 to, in order to
đề nghị 제안하다 to propose, to suggest
đêm 밤 night
đến 오다, 도착하다 to come, to arrive
đến nơi 도착하다 to arrive
đẹp 아름다운 beatifull, pretty
đi 가다 to go
đi bộ 걷다, 걸어가다 to walk, to go on foot
đi chời 놀러가다, 놀다 to go out, play
đi học 공부하러가다 to go to school
đi ngủ 자러가다 to go to bed
địa chỉ 주소 address
địa lý 지리 geography
đĩa/ dĩa 접시 plate
điện thoại 전화 telephone
điện thoại công cộng 공중전화 public telephone
định 예정이다 to intend
đó 그것 that
do 에 의해, 으로써 because
do ai 누구 때문에 caused by whom
do đó 그로인해, 그래서 because of
đô la 달러 dollar
đoàn 단체, 무리 group
đọc 읽다 to read
độc thân 독신 single
đói 배고픈 hungry
đôi 쌍, 짝 pair
đời 일생,삶/ 시대/ 세대 model
đợi 기다리다 to wait
đối diện 마주 대하다, 반대편에있는 acroses from…, opposite to…
đón 마중하다, 영접하다 to welcome, to receive, to pick up
đóng 닫다(문, 책, 가방 등) to close
đông 붐비는, 동쪽, 겨울 crowded, East, winter
đồng bằng 평야 delta
du lịch 여행 tourism/ travel
đũa 젓가락 chopsticks
đứa 녀석, 놈 a classifier used for children
Đức 독일 Germany
dùng 드시다, 마시다 to eat, ro drink
dứng 서다 to stand
đúng (giờ ~) 바로, 정확한 on time, sharp, exact(time)
dừng lại 멈추다 to stop
được 가능 can
đường (~đi) 도로, 길 road, way, street

da 피부 skin
dài 긴 long
dám 감히 ~하다 to dare
dân ca 전통 음악 folk song
dáng 외양 shape, form (of person)
dành cho 저축하다, 주다, 바치다 to be reserved for
dày 두꺼운 thick
dậy 일어나다 to get up, to wake up
dễ chịu 견디기 쉬운 to feel better
dễ dùng 쓰기 쉬운 easy to use
dễ thương 귀여운, 좋은 lovely, nice
dễ tính 성격이 좋은 easy going (about someone’s personality)
dép 슬리퍼 slippers
di động (điện thoại ~) 이동의 mobile(~ phone)
dịch vụ 서비스 service
diện tích 면적 area, surface
diện tích sử dụng 연건평 habitable area
diễn viên 배우 actor, actress
dịp 기회 occasion, chance
doanh nghiệp 사업 business
dọc ~을 따라 along
dối/ ẩu 거짓말하다/ 부주의한, 조심성없는 careless, reckless
dọn 옮기다 to move (to a house)
dọn dẹp 치우다, 정돈하다 to tidy up
dự báo thời tiết 일기예보 to forecast (weather)
dữ liệu 자료 date
dược sĩ 약사 pharmacist, chemist
duyên dáng 귀여운, 사랑스러운 charming, gracious

đám cưới 결혼식 wedding ceremoney
đăng ký (~ vé) 예약하다, 등록하다 to book (~ a ticket)
đánh 때리다, 싸우다 hit, to fight
đảo 섬 island, isle
đặt (~ phòng) 예약하다 to book, to reserve (~ a room)
đau 아프다 sore, ache, pain
đau bụng 배가 아프다 to have a stomachache
đau răng 이가 아프다 to have a toothache
đầu tiên 처음, 먼저 first
đeo (~ ca vạt) (넥타이를) 매다 to wear (~ a tie)
đẹp trai 잘생긴 남자 handsome
đều 둘 다, 전부 다 both, all
đi dạo 산보하다 to have a walk
đi khám bệnh 병원에 가다 to go to the doctor
đi lạc 길을 잃다 to lose one’s way
điểm/ địa điểm 점, 지점 place, location
điện 전기 electricity
điện ảnh 영화 movie
điện tử 전자 electronic
điều 조건, 사실 thing, fact, matter
đỏ 붉은 red
đỏ 붉은 red
đỡ (~ đau, đói) 완화되다 to relieve (one’s pain, one’s hunger)
độ cao 높이 height
đồ chơi 장난감 toy
đoạn (~ đường) 구간 section ( of road)
độc giả 독자 reader
đổi 바꾸다 to change
đôi khi 때때로 sometimes, from time to time
đối với ~에 대해서 for, about, according to
đồng hồ 시계 watch, clock
đồng nghiệp 동업의, 같은 분야의 colleague
đồng ý 동의하다 to agree
đủ 충분한 enough
đừng ~ 하지 마라 do not
đúng giờ 정각 on time
đuổi theo 추격하다, 쫓다 to pursue, to chase
đường dây 선, 라인 line

E

em 너 you(for child, younger)
em trai 남동생 younger brother
em út 막내 동생 youngest sister/ brother
ế chồng 시집가기 힘든 can’t get married (girl, woman)
êm ả 조용한, 고요한 calm, peaceful

G

gà 닭 chicken
ga xe lửa 기차역 train station
gần 가까운 near
gần đây 최근에 recently
gặp 만나다, 보다 to meet, to see
gì 무엇 what
gì…cũng… 모든, 어떠한 every(-thing)/ any(-thing)
giá 가격 cost, price
già 늙은 old(age)
gia đình 가족 family
giám đốc 사장 director
giao thông 교통 traffic
giáo viên 선생 teacher
giàu 부유한 rich
giờ 시간 time, hour
giỏi 잘, 숙련된 good, skilled
giới thiệu 소개하다 to introduce
giúp 도와주다 to help
góc(~ đường) 모서리 cornor
gói 포장, 곽, 갑 package
gọi (~ điện thoậi) 전화하다 to call, to telephone
gửi/ gởi 보내다 to send
ga ra 주차장 garage
gạch 벽돌 brick
gần đây 최근, 요즘 recently, these days
gầy 마른 thin
ghét 미워하다 to hate
ghi chép 기록하다 to take note
giấc mơ 꿈 dream
giải đáp 대답하다 to explain
giải thích 설명하다 to explain
giải trí 오락 entertainment
giảm giá 할인하다 to discount
giảng bài 강의하다 to explain the lession
giảng dạy 강의하다 teaching
giáo sư 교수 professor
giật 빼앗다, 획득하다 to grab
giặt 세탁하다 to wash (~ clothes)
giày 구두 shoes
giày cao gót 하이힐 high heels
giày dép 신발 foot-wear
giấy phép 허가증 licence
giống 닮은, 종류 like, similar to, to resemble
giữ 유지하다, 지키다 to keep
giùm/ giúp/ hộ 도와주다 do something, for something
giường 침대 bed
gọi (~ điện/ ~ điện thoại) 전화하다, 부르다 to phone, to call

H

Hàn Quốc 한국 Korea
hãng hàng không 항공사 airline
hạnh phúc 행복한 happy
hấp 찌다 to steam
hấp muối 소금을 치고 찐 salted steamed
hay 좋은 good, well
hay (hoặc) 혹은 or
hẹn gặp lại 다시 만납시다 see you again
hiện nay 최근 at present, presently
hiểu 이해하다 to understand
họ 그들 they
học 배우다, 공부하다 to learn, to study
học bài 복습하다 to revise a lession
học sinh 학생 pupile
học viên 수강생 learner, student
hỏi 묻다 to ask
hơi 조금, 약간 a little bit
hỏi thăm 안부를 묻다, 질문하다 to address, to ask
hôm nay 오늘 today
hôm qua 어제 yesterday
hơn ~보다 used in comparative form
hướng 방향 direction
hút thuốc 담배 피다 to smoke

hải cảng 항구 seaport
hài lòng 만족하다 be satisfied
hằng (~ năm) 항상, 언제나/ 수많은 every (~ year)
hàng hiên 베란다 veranda
hằng tháng 매달 every month
hàng xóm 이웃 neighbor
hành lý 가방 luggage
hao 소모하다 to waste, be wasteful
hát 노래하다 to sing
hè 여름 summer
hẻm 골목길, 좁은길 small lane
hết 끝나다 to finish, to end
hiện 현재 now, at present
hiện đại 현대의 morden
hiệu 상표 brand, mark
hình như 아마도 ~인 것 같다. to seem, to appear
ho 기침하다 to cough
hồ 호수 lake
hộ chiếu 여권 passport
hoá đơn 영수증 bill, reciept
hoạ sĩ 화가 painter (artist)
hoa/ bông 꽃 flower
học tập 공부하다 to study
hơn nữa 게다가 moreover, additional
hồng (màu ~) 분홍 pink (~ colour)
hỏng/ hư 고장나다 be broken down, be out of order
hợp 적합하다 to fit
hợp đồng 계약 contract
hưởng 즐기다 to enjoy
hướng dẫn 지휘하다, 안내하다 to conduct, to guide
hướng dẫn viên 안내원 guide
huýt sáo 속삭이다 to whistle

I

ít 거의 few
ích kỷ 이기적인 selfish
ít khi/ hiếm khi 어쩌다 rarely

K

kem 아이스크림 ice cream
kém (giờ ~) 부족한, 전 to(used in time expression)
kénh 운하 channel
kêu/ gọi 부르다, 주문하다 to call, to order
khá 제법, 꽤 rather, quite
khác 다른 different/ other
khách 손님 customer, client, guest
khách hàng 손님, 고객 client, customer
khách sạn 호텔 hotel
khách sạn 5 sao 5성 호텔 five star hotel
khi 때 when
khó 어려운 difficult, hard
khỏang 대략 about, approximately
khỏe/ mạnh khỏe 건강한 fine, good(health)
khởi hành 출발하다 to depart
không 부정 no, not
không…đâu 전혀…아니다 not at all
không…gì… 전혀…아니다 not anything/ nothing
khuyên 권하다 to advise
kinh tế 경제 economics
kỹ sư 기술자 engineer
kế bên 옆에 next to
kế hoạch 계획 plan
kế toán 회계, 경리 accountant
kéo dài 오래끌다, 연장하다 to prolong, to extend
khả năng 가능성 ability
khách 손님 guest
khán giả 관객 spectator
khắp nơi 어디든지, 도처에서 everywhere
khiêu vũ 춤추다 to dance
khó chịu 견디기 어려운 to feel bad
khó tính 성질이 까다로운 difficult (about someone’s personality)
khoa 과 department
khóc 울다 to cry
khỏi (병이)낫다, 벗어나다 out of
khỏi (~ bệnh) 회복하다 to recover
không bao giờ 결코~아니다 never
khu 지역 zone, area
khu phố 도시의 행정구역 quarter (part of a city ward)
khu vực (bưu điện ~) 구역 local area ( ~ post)
ki lo mét/ cây số 킬로미터 kilometer
kí/ kí lô 킬로그램 kilogram
kiểm tra 검사하다, 시험하다 to test, to examine
kiếng 유리 glass
kinh doanh 사업 business
kinh nghiệm 경험 experience
kịp 시간안에 닿다 in time
kỷ luật 규율, 질서 dicipline, rule, regulation
kỹ/ kỹ lưỡng 주의깊은, 신중한 careful, thorough

L

là ~이다 to be
lạc đường 길을 잃다 to lose the way
lái 운전하다 to drive( a car)
lái (~xe) 운전하다 to drive
lắm 매우 very, so
làm ơn.. 부탁할 때 please, could you…
làm/ làm việc 하다, 일하다 to do, to work
lần 회, 번 time, turn
làng 마을 village
lập gia đình 결혼하다 to get married
lâu 오랜 long time
lâu quá… 오랫동안 for long time
lẻ 숫자 0, 십자리 수가 0일 경우 used to indicate the second digit when it is a zero.
lên(~xe) 오르다 to get into (a car)
lịch sử/ sử 역사 history
lĩnh/ lãnh 수령하다, 받다 to receive
loại 종류 type, kind
lon 캔 can
lớn tuổi 나이가 많은 old(age)
lớn/ to 큰 big, great
lớp 교실, 학급 class
lúc 에(시간) at (time)
lương 급료 payment, salary
ly 잔 glass

làm ăn 일하다, 사업하다 to do business
lầm/ nhầm 실수하다, 잘못된 to be wrong
lần 번, 곱하다 time occurance
Lào 라오스 Laos
lao động 노동, 일하다 to work
lầu 층 floor
lâu đài 궁전 palace, castle
lấy 잡다 to take
lịch 달력, 일정 calendar, schedule
liên hệ 연락하다 to contact
liên lạc 연락하다 to contact
lo/ lo lắng 걱정하다 to worry
loại 종류 kind
lời khen 칭찬 compliment
lỗi lầm 실수, 잘못 mistake error
lớn lên 성장하다 to grow up
lớp học 교실 classroom
luật 볍률 law
lúc nãy/ hồi nãy 조금 전, 방금 a moment ago
lùn 키가 낮은, 난장이의 short
luôn luôn 언제나 always
lương bổng 급여 salary
lý do 이유 reason
lý tưởng 이상적인 ideal

M

má/ mẹ 어머니 mother
mang 운반하다 to carry
mất (시간)걸리다, 죽다, 잃다 to take (time)
mát/ mát mẻ 시원한 cool
mấy 몇 how many, how much
máy bay 비행기 airplane
máy vi tính 컴퓨터 computer
mét 미터 meter
mệt 피곤한 tired
miền Nam 남부 Southern region
mình 나, 우리 we
mình 자신 -self (a person used to replace the pronoun-subject)
mở 열다, 켜다 to open, to turn on
mỗi 전부 each
mới 새로운 new
mới 막, 다만 just, only
mời 초대하다 to invite
môn (~ học) 부분, 종목(과목) subject
món ăn 음식 dish
món uống 음료수 beverage
một ít/ một chút 조금 a few, a little
mua 사다 to buy
muối 소금 salt
muốn 원하다 to want
muộn/ trễ 늦은 late
Mỹ 미국 the United States
mặc 입다 to wear
mặc dù 비록 ~ 일지라도 though
màn hình 스크린 screen
mạng 망 net
măng cụt 망고스틴 mangosteen
mập 뚱뚱한 fat
mặt 얼굴 face
mặt hàng 상품 article, item
màu 색 colour
mẫu giáo 유치원 kindergarten
máy 기계 machine
máy ảnh 사진기 camera
máy cassette 카세트 cassette player
máy giặt 세탁기 washing machine
máy lạnh 에어컨 air-conditioner
máy tắm nước nóng 온수기 water heater (for taking a shower)
mến 사랑하다 to love, to like
mèo 고양이 cat
mệt mỏi 피곤한 to be tired
mí (mắt ~) 속눈섭 eyelid
miễn phí 무료 free
miệng 입 mouth
môi 입술 lip
mọi (~ người) 모든 every (~ body)
món (~ ăn) 요리 dish
mong 바라다 to hope, to expect
một lát 잠시 a while (indefinite period of time)
một mình 혼자, 홀로 be alone, lonely
một số 몇 개의 some, a number of
mũ 모자 hat
mùa 계절 season
mưa 비오다 to rain
múa rối nước 수상인형극 water puppet
mức lương 급여 수준 salary level
mực nước biển 해수면 sea-level
mũi 코 nose
mượn 빌리다 to borrow

N

năm 년, 다섯 year, five
nằm 눕다, 위치하다 to lay, to be located
năm sau 내년 next year
nặng 무거운 heavy
nào 어느, 어떤/ 무엇, 무엇이든 which
nào…cũng… 모든, 어떠한 every(-thing)/ any(-thing)
nấu 요리하다 to cook
nấu ăn 요리하다 to cook
nay 이 this(used after a term indicating time)
này 이것 this(used after noun)
nên 해야만 하다, 그러므로 should, then, therfore
nên 해야한다 should
nếu/ nếu…thì… 만약… if/ if…, then…
ngã ba 삼거리 T-junction, intersection
ngã tư 네거리 crossroad, intersection
ngân hàng 은행 bank
ngàn/ nghìn 천 thousand
ngày 일, 날자 day, date
ngày kia 모래 the day after tomorrow
ngày mai 내일 tomorrow
nghe 듣다 to listen, to hear
nghề/ nghề nghiệp 직업 profession
nghèo 가난한 poor
nghỉ trưa 점심휴식 to take lunch time
ngoại ngữ 외국어 foreign language
ngồi (~ xuống) 앉다 to sit (~ down)
ngon 맛있는 delicious
ngọt 달콤한 sweet
ngủ 자다 to sleep
ngủ trưa 오후낮잠자다 to take a nap/ siesta
người 사람 person, people
người Đức 독일사람 German(people)
người Pháp 프랑스사람 French(people)
người ta 사람 people
người Úc 호주사람 Australian(people)
người yêu 사랑하는 사람 lover
nhà 집 house
nhà hàng 식당 restaurant
nhà hát 극장 music theatre
nhà sách 서점 bookshop
nhà thờ 성당, 교회 church
nhà vệ sinh 화장실 rest room, W.C.
nhận 받다 to receive
nhân viên 직원 employee, staff
nhân viên tiếp thị 마켓팅직원 marketing profesonnel
nhanh 빨리 fast, quickly
Nhật/ Nhật Bản 일본 Japan
nhẹ 가벼운 light
nhẹ 가벼운 light
nhiều 많은 many, a lot of
nhỏ 작은 small
nhỏ 작은, 어린 small, young
nhớ 그리워하다, 기억하다 to miss, to remember
như ~처럼 like, as
nhưng 그러나 but
nó 그, 그녀 he/ she
nói 말하다 to speark, to say, to talk
nơi 장소 place
nói chuyện 이야기하다 to talk to
nổi tiếng 유명한 famous
nội trợ 주부 housewife
nóng 더운 hot
nữa 더 more
nước 국가, 물 country, nation, water
nước 물, 나라 water, nation
nước cam 오랜지 주스 orange juice
nước chanh 레몬 주스 lemon juice
nước dừa 코코넛 주스 coconut juice
nước ngoài 외국 foreign
nước ngọt 청량음료 soft drink/ soda
nước suối 생수 mineral water
nướng 굽다 to grill
nải (~ chuối) 송이 bunch( ~ of bananas), hand
năm ngoái 작년 last year
nặng nhọc 어려운, 곤란한 heavy, hard, tired
nâu 갈색의 brown
ngạc nhiên 놀라다 to surprised
ngắn 짧은 short (thing)
ngành 분야, 작은 가지 branch
ngay 곧 right away
nghe nói 듣기로는 to hear that..
nghĩ 생각하다 to think
nghỉ 쉬다 to rest
nghỉ hưu 은퇴하다 to be retired
nghỉ mát 피서가다 to take vacation
ngoại ô 교외 outkirts og town, suburb
ngoải ra 그 외에 except
ngoại thương 외국거래, 무역 foreign trade
ngôn ngữ 언어 language
ngủ ngon 잘 자다 to sleep well
ngừôi bán 판매자 seller
người bán hàng 판매자 seller
người dân 사람 people
người Hoa 중국인 Chinese
nguyên căn 집 전체 the whole house
nhá bếp 주방 kitchen
nhà cho thuê 셋집 house for rent
nhà cửa 집 housing
nhà đất 부동산 real estate
nhà khách 여행자 숙소, 민박집 guesthouse
nhà mặt tiền 길에 면한 집 street front property
nhà máy 공장 factory, plant
nhà riêng 개인주택 private house
nha sĩ 치과의사 dentist
nhà tắm 욕실 bathroom
nhà trợ 여관 inn
nhấc máy (~ điện thoại) 전화를 받다 to pick up the receiver
nhạc nhẹ 경음악 light music
nhàn 한가한 unoccupied, not busy
nhãn 용안(열대과일) longan
nhân dạng 외양 figure (of a person)
nhân tiện ~하는 김에 by the way, at the same time
nhắn tin 전갈(메모)을 보내다 to send a message
nhắn/ nhắn lại 전갈(메모)을 남기다 to leave a message
nhật báo 일보 daily newspaper
nho 포도 grape
nhóm 무리, 그룹 group
nói lại 반복하다 to repeat
nói thách 바가지 씌우다 to say a price higher than the real price
nóng 더운 hot
nông dân 농민 farmer
nông trại 농장 farm
nữ diễn viên 여배우 actress
nữ giới 여성 woman, females
nữ sinh 여학생 schoolgirl
nuôi 기르다 to feed, to bring up

O

ở 있다, ~에 to be(~in/at), in, at
ở đây 여기 here
ông 당신, 미스터 you, sir(for old man or used in a formal situation)
ông (nội/ ngoại) 할아버지(친/ 외) grand father (parternal/ maternal)
ô nhiễm 오염, 오염된 pollution, polluted
ô tô 자동차 car
ôm 껴안다 to hold in arm, to hug
ồn 시끄러운 noisy

P

phải 해야만 하다 must, to have to
phải 오른쪽 right
phải không? 맞지요? 그렇지요? is that right?
Pháp 프랑스 France
phía 방향 side, direction
phim 영화 film, movie
phim hoạt hình 만화영화 cartoon
phở 벳남 쌀국수 Vietnames noodle soup
phòng bán vé 매표소 ticket office
phóng viên 기자 journalist, reporter
phụ nữ 여자 woman
phút 분 minute

phân 센티미터 centimeter
phàn nàn 불평하다 to complain
Pháp văn 불어 French (language)
phim buồn 슬픈 영화 sad movie
phim hài 코미디 comedy
phim kinh dị 공포영화 horror film
phim truyền hình 티비영화 TV movies
phòng 방 room
phòng (~ đơn/ ~ đôi) 방 (싱글룸/ 더불룸) room (single ~/ double ~)
phòng ăn 식사용 방 dining room
phòng khách 거실 living room
phòng khám tư 개인병원 private clinic
phòng mạch tư 개인병원 private clinic
phòng ngủ 침실 bedroom
phỏng vấn 인터뷰하다 to ineterview
phù hợp 적합한 suitable, appropriate
phục vụ 서비스하다 to serve
phương tiện 수단, 방법 mean

quần áo 옷 clothes
quan hệ 관계 relationship
quản lý 관리하다 to manage
quản trị kinh doanh 경영관리 business administration
quan trọng 중요한 important
quảng cáo 광고 adertisement
quạt máy 선풍기 fan
quạt trần 천정 팬 ceiling fan
quầy (~ sách báo) 가판대 stall, kiosk
quê huơng 고향 homeland
quên 잊다 to forget
quen thuộc 익숙하다 familiar, well-known
quyết định 결정하다 to decide

Q

quá 아주, 매우 very, too
quà 선물 present, gift
quán 가게 shop
quận 지역 district
quê 고향, 시골 country side, father land
quen 친숙한 known, familiar
quẹo 돌다 to make a turn
quốc tịch 국적 nationality

R

ra 나가다 to go to
rất 매우 very
rất vui được… ~해서 좋다, ~해서 기쁘다 pleased to…, nice to…
rẽ 돌다 to make a turn
rẻ 싼 cheap
rô ti 바비큐 roasted
rồi 이미 already
rời 떠나다 to leave
rỗi/ rảnh 한가한 free, unoccupied
rủ 초대하다 to invite
rưỡi/ rưởi 반 half
rượu 술 wine, alcohol
ra đời 태어나다 to be born
răng 이, 치아 teeth
rạp 극장 cinema/ theatre
rau 채소 vegetable
rau sống 생 채소 raw vegetable
rẻ 싼 cheap
reng/ reo 울리다 to ring
riêng 개인적인 private
rộng 넓은 large, wide
rửa mặt 세수하다 to wash face

S

sách 책 book
sai 틀린, 잘못된 wrong
sân bay 공항 airport
sang 가다, 고급스러운 to go, luxurious
sang 고급스러운 luxurious
sáng 아침 morning
sắp (~ sửa) 곧 soon(refers to the near future)
sau 다음 after, next
sau đó 그리고나서, 그 후 then, after that
say 술 취한 drunk
sẽ 미래 조동사 will
sinh 태어나다, 낳다 to give birth to/ to be born
sinh nhật 생일 birthday
sinh tó 과일쥬스 fruit shake
sinh viên 대학생 student
số 숫자 number
sợ 두려워하다 to be afraid
sớm 이른 early, soon
sống 살다 to live
súp cua 게 스프 crab soup
sắc đẹp 아름다움, 미 beauty
sạch 깨끗한 clean
sân 마당 yard
sẵn sàng 준비하다 to ready
sân sau 뒷마당 back yard
sân thượng 옥상 테라스 terrace (on roof)
sân trước 앞 마당 front yard
sản xuất 생산하다 to produce
sắp xếp 정리하다 to arrange
sắt 금속 iron
sầu riêng 두리안 durian
si mê 사랑에 빠지다 to fall in love
siêu thị 슈퍼마켙 suoermarket
sinh (~ ra) 태어나다 to born
sơ cấp 초급 elementary level
sổ mũi 콧물이 나다, 코감기 to have a running nose
sở thích 취미 hobby, liking
sông 강 river
sốt 열이 나다 to have a fever
sự thật 진실 truth
sũa 우유 milk
sửa 고치다 to repair
sức khoẻ 건강한 health
sưu tập 모으다, 수집하다 to collect

T

tắc xi 택시 taxi
tại sao 왜 why
tài xế 운전기사 driver
tại(~ nhà) ~에 at (~ home)
tám 숫자 8 eight
tăm 이쑤시개 tooth pick
tắm 목욕하다 to take a bath
tập thể dục 운동하다 to do physical exercises
tắt 꺼다(기계류) to turn off
tất cả 전부 all(of)
tất cả 모두 all
tàu thủy 선박 ship
tây (món ăn ~) 서쪽 (서양식 음식) western
tên 이름 name
tham quam 방문하다, 관광하다 to visit, to go sight-seeing
tháng 월 month
thẳng 곧바로 straight
thẳng 곧은, 곧바로 straight
tháng chạp 섣달(12월) December
tháng giêng 정월 January
thang lầu 계단 steps
thang máy 승강기 lifter
tháng sau/ trước 다음달/ 지난달 next/ last month
thành phố 도시 city, town
thầy 남선생 male teather
thế à? 그래? 정말? really?
thế giới 세계 world
thêm 더하다 more
theo ~에 의하면 according to
thi 시험보다 to take an examination
thì giờ/ thời giờ/ thời gian 시간 time
thích 좋아하다 to like
thiếu 부족하다, 모자라다 to lack
thịt 고기 meat
thịt bò 쇠고기 beef
thịt gà 닭고기 chicken
thịt heo 돼지고기 pork
thợ chụp hình 사진사 photographer
thợ điện 전기공 electrician
thời gian 시간 time
thư 편지 letter
thứ ~째 a word used before a number to form an ordinal number
thử 시험하다 to try
thư ký 비서 secretary
thức ăn 먹거리 dish, food
thức dậy 일어나다 to wake up, to get up
thực đơn 메뉴 menu
thức khuya 밤늦게까지 자지 않다 to stay up late
thuốc (~ lá) 담배 cigarette
thường 보통, 가끔 usually, often
ti vi 텔레비전 television
tiếc 후회하다, 안타까운 to regret
tiếc quá 안됐다, 유감이다 what a pity
tiệm ăn 식당 restaurant
tiệm sửa xe 차 수리소 car or motorbike repair station
tiền 돈 money
tiện lợi 편리한 convenient
tiếng 언어, 시간 language, hour
tiếng Anh 영어 Englis languarge
tiếng Hàn Quốc 한국어 Korean languarge
tiếng Nga 러시아어 Russian languarge
tiếng nước ngoài 외국어 foreign language
tiếng Việt 베트남어 Vietnamese language
tin (~ tức) 뉴스 news
tỉnh 성 province
tính tiền 계산하다 to calculate the bill
tô 사발, 주발 big bowl
toán 계산, 수학 mathematics
tôi 나 I, me
tối 저녁 evening
tôm nướng 구운 새우 grilled shrimp
tốn tiền 낭비하다 to waste money
tốt 좋은 good, well
trả 지불하다 to pay
trà đá 아이스 티 ice tea
trả lời 대답하다 to answer
trái cây 과일 fruit
trái(bên ~) 왼편 left(on the~)
trăm 백 hundred
trạm xăng 주유소 gas station
trạm xe buýt 버스 정류소 bus stop
trể 젊은 young(age)
trể 늦은 late
trên 위에 on
trong 안에 in
trong nước 국내의 domestic, inside the country
trưa 정오 noon
truần trước/ sau 지난주/ 다음주 last/ next week
Trung Quốc 중국 China
trung tâm ngoại ngữ 외국어센터 forgien language center
trước 앞 before, in front of
trước khi 전에 before
trường 학교 school
từ điển 사전 dictionary
từ…đến ~부터~까지 from… to…
tuần 주 week
túi xách 가방 bag, hand bag
tuổi 나이 age, year(s) old
tuyến 라인, 노선 line
tỷ phú 억만장자 bollionaire
ta (người ~) 사람 people
tài 재능 talent, talented
tai nạn 사고 accident
tài sản 재산 property
tâm lý 심리 psychology
tầng 층 floor
tặng 증정하다, 주다 to offer, to give (used in a special occasion)
tăng (~ giá) 오르다, 증가하다 to increase (~ the price of)
tầng lầu 층 floor
tập trung 집중하다 to concentrate
tất nhiên 물론 of course, certainly
tàu hỏa/ xe lửa 기차 train
tẹt (~ mũi) 우묵한, 납작한 flat (~ nose)
thái độ 태도 attitude
Thái Lan 태국 Thailand
thăm 방문하다 to visit
tham gia 참가하다 to participate
thân (bạn ~) 가까운 close (~ friend)
thân ái 친애하는 friendly
thân thiện 우호적인, 친밀한 friendly
thanh niên 청년 young pepole, youth
thật (~ tuyệt với) 정말로 (정말로 멋진, 대단한) really (~ wonderful)
thất vọng 실망하다 be disappointed
thấy 보다 to see
thay đổi 바꾸다 to change
thẻ điện thoại 전화카드 phone card
thể thao 스포츠 sports
thiết yếu 필요한 necessary
thiếu nhi 어린이 children
thỉnh thoảng 가끔 sometimes
thở 호흡하다 to breathe
thỏa thuận 동의하다, 의견이 일치하다 to agree, to consent
thoải mái 상쾌한 (to feel) at ease, be relaxed
thoáng 통풍이 잘되는, 확트인 ventilated
thoáng mát 공기가 잘 통하는 airy/ ventilated
thời hạn 시한 term
thói quen 습관 habit
thời sự 뉴스 news
thời trang 패션, 유행 fashion
thơm 향기로운 perfumed, aromatic
thon thả 날씬한 slim (figure of a person)
thông minh 총명한 intelligent
thông thạo 유창하게 fluently
thông tin 정보 information
thu ( mùa ~) 가을 autumn
thủ đô 수도 capital
thú thật 진실을 말하다 to be honest, to tell the truth
thú vị 재미있는 interesting, pleasant
thư viện 도서관 library
thuê 빌리다 to rent
thuê nhà 집을 임대하다 to rent a house
thuốc 약 medicine
thuốc ho 기침약 cough medicine
thuốc ngủ 수면제 sleeping-pill
thưởng 수여하다 to reward
thương mại 장사하다, 거래하다 trade
thương yêu 사랑하다 to love
tiệm ăn 일반 식당 small restaurant
tiền cước/ cước phí 요금, 비용 cost, fee
tiện nghi 편리한 comfortable
tiếp tân 접수, 접수원 reception, receptionist
tiếp/ tiếp tục 계속하다 to continue
tiểu thuyết 소설 novel
tím 보라 violet
tìm đến ~를 찾다, 문의하다 to ask how to get (a place)
tin học 정보학 informatics
tính kinh tế 경제 economy
tính tình 성격 personality
tổ chức 구성하다 to organize
tóc 머리카락 hair
tôm nướng 구운 새우 grilled shrimp
tốt bụng 친절한 nice, kind
tốt nghiệp 졸업하다, 졸업 to graduate
trà 차 tea
trắng 흰 white
trang bị 설치하다 to equip
tranh 그림 painting
trật tự 규율, 질서 order
trệt 바닥층 ground floor
triệu 백만 million
trình độ 정도, 수준 level
trò 놀이 game
trọn gói (du lịch ~) 팩케지 여행 package (~ tour)
trống (phòng ~) 빈 vacant
trông~có vẻ~ ~처럼 보이다 to look like
trừ 제외하다 except
trung cấp 중급 intermediate level
trung học 고등학교 high school
trước đây 전에 in the past, previously, formely, before now
trước khi 전에 before
trường học 학교 school
trưởng phòng 부서장 head of department
truyện 이야기, 소설 story, tale
truyện ngắn 단편 소설 short story
tủ 장롱 closet
từ điển 사전 dictionary
tự động 자동의 automatic
tự hào 자부심을 느끼다 to be proud of
tủ lạnh 냉장고 refrigerator
tự tin 자신감이 들다 to be self-confident
tư vấn 자문하다, 상의하다 to consult, to advise
tuần trăng mật 신혼여행 honey moon
tục ngữ 속담, 격언 proverb
tưới (cây) 물을 주다, 끼얹다 to water (plants)
tuy nhiên 그러나 however
tùy theo ~에 따라 to depend on
tuyệt 대단한 great, wonderful
tỷ giá hối đoái 환율(교환비율) rate of exchange

U

ừ 예 yes(informal)
Úc 호주 Autralia
uống 마시다 to drink
ướp lạnh 냉장된, 아주 찬 to preserve with ice
ưa thích 좋아하다 to like to prefer
ước muốn 희망하다 hope, wish
uống thuốc 약을 먹다 to take medicines
út 막내 youngest (child)

V

và 그리고 and
văn học/ văn 문학 literature
vâng/ dạ 예 yes
vào 들어가다 to come in, to enter
vậy 문미위치, 의미를 확실히할 때 partical placed at the end of the question to ask more about something
vé 표 ticket
về 집에가다, 돌아가다,~대하여 to go home, to go back, about
về huớng 방향으로 to direction…
vé khứ hồi 왕복표 round trip ticket
vé một chiều 편도표 one way ticket
vì 왜냐하면 because
việc 일 thing(to do)
viết 쓰다 to write
Việt/ Việt Nam 베트남 Vietnam
vợ 부인 wife
với 함께 with
vui/ vui vẻ 즐거운, 기쁜 joyful, glad
vài 몇 some
vẫn 여전히, 변함없이 still
văn hoá 문화 culture
văn học 문학 literature
vàng 노란, 금 yellow, gold
vất vả 고생하다, 힘든, (아주) 열심히 hard
vì sao 왜 why
vị trí 위치, 지위 position, location
viem họng 후두염 sore throat
vien (~ thuốc) 알약 tablet, pill
viện bảo tàng 박물관 museum
vịt 오리 duck
vở 공책 notebook
vòng quanh 일주 around
vừa ý 마음에 드는 be satisfied
vui tính 재미있는, 유쾌한 funny
vườn 정원 garden

X

xa 먼 far
xe đạp 자전거 bicycle
xe đò (xe khách) 시외버스 bus (intercity bus)
xe hơi/ xe ô tô 승용차 car
xe khách 시외버스 inetrcity bus
xe lửa 기차 train
xe máy 오토바이 motobike
xem 보다 to watch
xích lô 씨클로 pedicab
xin 요구하다, 정중히 부탁할 때 please, request
xin lỗi 미안합니다, 실례합니다 excuse-me
xong 끝나다 finish
xuống 내려오다, 내리다 down
xúp(=súp) 스프 soup
X quang 엑스레이 X-ray
xã hội 사회 society, social
xám 회색의 grey
xanh 푸른, 파란 green, blue
xanh lơ 푸른, 하늘빛의 blue
xây 짓다 to build
xây dựng 짓다, 건축하다 to build, to construction
xảy ra 발생하다 to happen
xe điện 전차 train(electric)
xe điện ngầm 지하철 subway
xe du lịch 관광차 tour bus
xe tải 트럭 van, truck
xem lại 검토하다, 다시 시험보다 to review, to reexamine
xin phép 허락을 요청하다 to ask for permission
xinh đẹp 아름다운, 예쁜 beautiful, pretty
xoài 망고 mango
xong 끝나다 to finish, to completed
xuất nhập khẩu 수출입 import-export
xưởng phim 촬영장 movie studio

Y

y tá 간호사 nurse
yên tĩnh 조용한 quiet
yếu 약한 weak, feeble
yêu mến 사랑하다 to love, to like

[출처] 호치민 인사대 교재 1권 단어집(약 500단어)

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều