不慮 |
BẤT LỰ |
không ngờ; không dự kiến trước; tình cờ;sự tình cờ |
不忠 |
BẤT TRUNG |
bất trung |
不屈 |
BẤT KHUẤT,QUẬT |
bất khuất;sự bất khuất |
不安定 |
BẤT AN,YÊN ĐỊNH |
éo le;sự không ổn định; sự bất ổn;không ổn định; bất ổn định |
不図 |
BẤT ĐỒ |
đột nhiên; bất đồ |
不可視的輸出入 |
BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập khẩu vô hình |
不可侵 |
BẤT KHẢ XÂM |
không thể xâm phạm |
不公平 |
BẤT CÔNG BÌNH |
không công bằng; bất công;sự không công bằng; sự bất công |
不作 |
BẤT TÁC |
sự mất mùa; sự thất bát |
手不足 |
THỦ BẤT TÚC |
sự thiếu nhân lực |
親不知 |
THÂN BẤT TRI |
răng khôn |
寝不足 |
TẨM BẤT TÚC |
Sự thiếu ngủ |
親不孝 |
THÂN BẤT HIẾU |
bất hiếu;sự bất hiếu |
消化不良となる |
TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG |
trúng thực |
運動不足 |
VẬN ĐỘNG BẤT TÚC |
sự thiếu vận động |
消化不良 |
TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG |
bội thực |
譲渡不能証券 |
NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông |
譲渡不能手形 |
NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH |
hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
万代不易 |
VẠN ĐẠI BẤT DỊ,DỊCH |
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn |
認識不足 |
NHẬN THỨC BẤT TÚC |
Sự thiếu hiểu biết; sự thiếu kiến thức |
大胆不適 |
ĐẠI ĐẢM BẤT THÍCH |
bạt mạng |
行方不明(米兵) |
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH |
vấn đề người mất tích |
行方不明 |
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH |
sự lạc đường; sự mất tích |
半身不随 |
BÁN THÂN BẤT TÙY |
liệt nửa người; bán thân bất toại |
荷主不明貨物 |
HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT |
hàng vô chủ |
内政不干渉 |
NỘI CHÍNH,CHÁNH BẤT CAN THIỆP |
Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) |
経済不買 |
KINH TẾ BẤT MÃI |
tẩy chay kinh tế |
優柔不断 |
ƯU NHU BẤT ĐOÀN,ĐOẠN |
sự do dự; sự lưỡng lự; sự chần chừ; sự không quyết đoán |
傲岸不遜 |
NGẠO NGẠN BẤT TỐN |
sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |
積み不足 |
TÍCH BẤT TÚC |
bốc thiếu |
人手不足 |
NHÂN THỦ BẤT TÚC |
sự thiếu nhân lực |
稔実不良 |
NHẪM,NẪM THỰC BẤT LƯƠNG |
vụ mùa thất bát (gạo) |
人事不省 |
NHÂN SỰ BẤT TỈNH |
sự bất tỉnh; sự không còn có ý thức |
食欲不振で苦しむ |
THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ |
biếng ăn |
睡眠不足 |
THỤY MIÊN BẤT TÚC |
sự thiếu ngủ; thiếu ngủ |
量目不足 |
LƯỢNG MỤC BẤT TÚC |
giao thiếu |
盗難不着危険 |
ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM |
rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng |
重量過不足認用条件 |
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN |
dung sai trọng lượng |
幸いと不幸 |
HẠNH BẤT HẠNH |
họa phúc |
捕獲拿捕不担保約款(保険) |
BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM |
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) |
積荷損否不問約款 |
TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN |
điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) |
シーズンに不適な |
BẤT THÍCH |
trái mùa |
うっ血性心不全 |
HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN |
nhồi máu cơ tim |
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) |
ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM |
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |