[Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P2

BẤT KHẢ không kịp; không đỗ;sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả
充分 BẤT SUNG PHÂN không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn
BẤT NHÂN Sự nhẫn tâm; tính vô nhân đạo
BẤT TÙY Chứng liệt
足する BẤT TÚC không đủ; không đầy đủ
行儀 BẤT HÀNH,HÀNG NGHI thái độ xấu; sự vô lễ
BẤT THUẦN không thuần; không tinh khiết;sự không thuần; sự không tinh khiết
潔感 BẤT KHIẾT CẢM dơ bẩn
BẤT TỊNH không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu;nhà xí;sự không sạch; sự không trong sạch
BẤT MAO cằn cỗi; khô cằn;không thể phát triển;sự cằn cỗi; sự khô cằn
服従 BẤT PHỤC INH,TÒNG bất tuân
感症 BẤT CẢM CHỨNG chứng lãnh cảm
BẤT ĐỨC không có đạo đức; vô đức;sự không có đạo đức; sự vô đức
審な BẤT THẨM đa nghi
安の種 BẤT AN,YÊN CHỦNG nguyên nhân của sự bất an
器用 BẤT KHÍ DỤNG sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu
可視的貿易残高 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO cán cân buôn bán vô hình
単純引受け法 BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
BẤT BỊ không hoàn chỉnh; không vẹn toàn;không nói hết lời muốn nói;sự không hoàn chỉnh; sự không vẹn toàn
人情 BẤT NHÂN TÌNH vô đạo
開港 BẤT KHAI CẢNG cảng đóng
足している BẤT TÚC hụt
良部品 BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM bộ phận hư
BẤT TINH lười biếng;sự lười biếng
潔な BẤT KHIẾT bẩn;bệ rạc;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ bẩn
活性ガス BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH khí trơ
死身 BẤT TỬ THÂN người bất khuất; người bất tử;thân thể rất khỏe; bất tử; bất diệt; sống mãi
BẤT PHỤC dị nghị;không chịu; không phục;sự dị nghị;sự không chịu; sự không phục
意試験 BẤT Ý THI NGHIỆM sự kiểm tra bất chợt
得意 BẤT ĐẮC Ý điểm yếu; nhược điểm
BẤT THẨM không rõ ràng;nghi hoặc; hoài nghi; đáng nghi; đáng ngờ;sự không rõ ràng;sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự đáng nghi; sự đáng ngờ
安に思う BẤT AN,YÊN TƯ khắc khoải
BẤT KHÍ Sự vụng về
可視的貿易収支 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình
単純引受け BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
健康 BẤT KIỆN KHANG sức khỏe yếu;yếu; không khỏe
乾性油 BẤT CAN,CÀN,KIỀN TÍNH,TÁNH DU Dầu không khô

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều