不可 | BẤT KHẢ | không kịp; không đỗ;sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả |
不充分 | BẤT SUNG PHÂN | không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
不仁 | BẤT NHÂN | Sự nhẫn tâm; tính vô nhân đạo |
不随 | BẤT TÙY | Chứng liệt |
不足する | BẤT TÚC | không đủ; không đầy đủ |
不行儀 | BẤT HÀNH,HÀNG NGHI | thái độ xấu; sự vô lễ |
不純 | BẤT THUẦN | không thuần; không tinh khiết;sự không thuần; sự không tinh khiết |
不潔感 | BẤT KHIẾT CẢM | dơ bẩn |
不浄 | BẤT TỊNH | không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu;nhà xí;sự không sạch; sự không trong sạch |
不毛 | BẤT MAO | cằn cỗi; khô cằn;không thể phát triển;sự cằn cỗi; sự khô cằn |
不服従 | BẤT PHỤC INH,TÒNG | bất tuân |
不感症 | BẤT CẢM CHỨNG | chứng lãnh cảm |
不徳 | BẤT ĐỨC | không có đạo đức; vô đức;sự không có đạo đức; sự vô đức |
不審な | BẤT THẨM | đa nghi |
不安の種 | BẤT AN,YÊN CHỦNG | nguyên nhân của sự bất an |
不器用 | BẤT KHÍ DỤNG | sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
不可視的貿易残高 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO | cán cân buôn bán vô hình |
不単純引受け法 | BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP | chấp nhận có bảo lưu luật |
不備 | BẤT BỊ | không hoàn chỉnh; không vẹn toàn;không nói hết lời muốn nói;sự không hoàn chỉnh; sự không vẹn toàn |
不人情 | BẤT NHÂN TÌNH | vô đạo |
不開港 | BẤT KHAI CẢNG | cảng đóng |
不足している | BẤT TÚC | hụt |
不良部品 | BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM | bộ phận hư |
不精 | BẤT TINH | lười biếng;sự lười biếng |
不潔な | BẤT KHIẾT | bẩn;bệ rạc;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ bẩn |
不活性ガス | BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH | khí trơ |
不死身 | BẤT TỬ THÂN | người bất khuất; người bất tử;thân thể rất khỏe; bất tử; bất diệt; sống mãi |
不服 | BẤT PHỤC | dị nghị;không chịu; không phục;sự dị nghị;sự không chịu; sự không phục |
不意試験 | BẤT Ý THI NGHIỆM | sự kiểm tra bất chợt |
不得意 | BẤT ĐẮC Ý | điểm yếu; nhược điểm |
不審 | BẤT THẨM | không rõ ràng;nghi hoặc; hoài nghi; đáng nghi; đáng ngờ;sự không rõ ràng;sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự đáng nghi; sự đáng ngờ |
不安に思う | BẤT AN,YÊN TƯ | khắc khoải |
不器 | BẤT KHÍ | Sự vụng về |
不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |
不単純引受け | BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu |
不健康 | BẤT KIỆN KHANG | sức khỏe yếu;yếu; không khỏe |
不乾性油 | BẤT CAN,CÀN,KIỀN TÍNH,TÁNH DU | Dầu không khô |
QUAN TÂM
0