[Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P3

都合 BẤT ĐÔ HỢP không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa;sự không thích hợp; sự không thích nghi; sự không ổn thỏa
BẤT TÚC bất túc;khiếm khuyết;sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn;thiểu;không đủ; không đầy đủ; thiếu; thiếu thốn
BẤT LƯƠNG bất hảo;không tốt; lưu manh; bất lương;không tốt; không đạt;phẩm chất không tốt; lưu manh; bất lương
等式 BẤT ĐĂNG THỨC bất đẳng thức
BẤT KHIẾT không sạch sẽ; không thanh sạch; không thanh khiết;sự không sạch sẽ; sự không thanh sạch; sự không thanh khiết
活性 BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH trơ (hóa học)
BẤT TỬ bất tử
景気な BẤT CẢNH KHÍ chật vật
意討ち BẤT Ý THẢO sự tấn công đột ngột
当会社 BẤT ĐƯƠNG HỘI XÃ công ty bến cảng
寝番 BẤT TẨM PHIÊN Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
安になる BẤT AN,YÊN băn khoăn;cảm xúc
BẤT HÒA bất hòa;sự bất hòa
可視光線 BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN tia không nhìn thấy
十分 BẤT THẬP PHÂN không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn
BẤT THIÊN BẤT ĐẢNG không thiên vị; vô tư;sự không thiên vị; sự vô tư
適応 BẤT THÍCH ỨNG trái cách
BẤT TRINH không trung thành; không chung thủy;sự không trung thành; sự không chung thủy
興な BẤT HƯNG vô duyên
BẤT ĐĂNG bất đẳng
BẤT DIỆT bất diệt
活化 BẤT HOẠT HÓA Sự không hoạt động
正送り状 BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG hóa đơn khai man
景気 BẤT CẢNH KHÍ khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm;sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm
意打ち BẤT Ý ĐẢ sự tấn công đột ngột
当に契約を解約する BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp
寝の番 BẤT TẨM PHIÊN Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
安にする BẤT AN,YÊN canh cánh;đăm chiêu;rung chuyển
味い BẤT VỊ dại dột; không thận trọng;dở; vụng; chán (món ăn); không ngon;khó chịu; xấu;không đúng lúc
可視 BẤT KHẢ THỊ Vô hình
動産屋 BẤT ĐỘNG SẢN ỐC văn phòng bất động sản
BẤT THIÊN công bằng; không thiên vị; vô tư;sự công bằng; sự không thiên vị; sự vô tư

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều