不正貿易 |
BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH |
buôn lậu |
不明 |
BẤT MINH |
không minh bạch; không rõ ràng;sự không minh bạch; sự bất minh; sự không rõ rành |
不意に |
BẤT Ý |
bất thần;bất ý;bỗng dưng;không ngờ; đột nhiên; sơ hở; không đề phòng |
不幸をもたらす |
BẤT HẠNH |
hãm tài |
不宣 |
BẤT TUYÊN |
Bạn chân thành! |
不安する |
BẤT AN,YÊN |
bồn chồn |
不吉の兆有り |
BẤT CÁT TRIỆU HỮU |
có triệu chứng ốm |
不可知論 |
BẤT KHẢ TRI LUẬN |
Thuyết bất khả tri |
不動の地位 |
BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ |
vững chân |
不信者 |
BẤT TÍN GIẢ |
kẻ đáng ngờ |
不道徳 |
BẤT ĐẠO ĐỨC |
thất đức |
不許複製 |
BẤT HỨA PHỨC CHẾ |
Giữ mọi bản quyền |
不自然な |
BẤT TỰ NHIÊN |
gắng gượng |
不確定申込 |
BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO |
chào hàng tự do |
不満を抱く |
BẤT MẪN BÃO |
làm nũng |
不注意する |
BẤT CHÚ Ý |
hớ hênh |
不正直な |
BẤT CHÍNH TRỰC |
giảo trá |
不断 |
BẤT ĐOÀN,ĐOẠN |
không ngừng |
不意 |
BẤT Ý |
đột nhiên;không ngờ;sự đột nhiên; sự không ngờ tới |
不幸な |
BẤT HẠNH |
hiểm nghèo |
不定期船の航海 |
BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI |
chạy tàu rông |
不安 |
BẤT AN,YÊN |
không yên tâm; bất an;sự không yên tâm |
不吉 |
BẤT CÁT |
chẳng lành; bất hạnh; không may;sự gặp điều chẳng lành; sự bất hạnh; sự khôn |