[Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P8

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
BẤT TRI Tính không thể chữa được
条理 BẤT ĐIỀU LÝ bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường;sự bất hợp lý; sự không có đạo lý; sự trái lẽ thường
BẤT KÍNH Sự bất kính; sự thiếu tôn kính; sự không tín ngưỡng; lời báng bổ; sự xúc phạm
快指数 BẤT KHOÁI CHỈ SỐ Chỉ số không tiện lợi; Chỉ số thiếu tiện nghi
BẤT BÌNH bất bình; không thỏa mãn;sự bất bình; sự không thỏa mãn
安気 BẤT AN,YÊN KHÍ Bồn chồn
BẤT BIẾN bất biến; không thay đổi;hằng tâm;sự bất biến; sự không thay đổi
可逆 BẤT KHẢ NGHỊCH Không thể đảo ngược
可入性 BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH Tính không thể xuyên qua được
具合 BẤT CỤ HỢP sự bất tiện; lỗi;Bất tiện
信仰 BẤT TÍN NGƯỠNG Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng
足品リスト BẤT TÚC PHẨM bản kê hàng thiếu
BẤT YẾU bất tất;không cần thiết; không thiết yếu; lãng phí;sự không cần thiết; sự không thiết yếu; sự lãng phí
BẤT KY sự tự do; sự độc lập
特定物 BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT hàng không đặc định
渡り手形 BẤT ĐỘ THỦ HÌNH hối phiếu bị từ chối
BẤT TRI bất trị
朽の名作 BẤT HỦ DANH TÁC tác phẩm bất hủ
BẤT CHẤN,CHÂN không tốt; không hưng thịnh; không trôi chảy (công việc);sự không tốt; sự không hưng thịnh; không trôi chảy

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều