Hán tự : Chữ TỘC 族
アステカ族 TỘC tộc người Axtec
母方の親族 MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC bên ngoại
東亜諸民族 ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC dân tộc Á Đông
アステカ族 TỘC tộc người Axtec
母方の親族 MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC bên ngoại
東亜諸民族 ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC dân tộc Á Đông
宇宙旅行 VŨ TRỤ LỮ HÀNH,HÀNG du lịch vũ trụ
団体旅行 ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG cuộc du lịch tập thể
商用旅行人 THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN người chào hàng lưu động
施し物を与える THI,THÍ VẬT DỮ,DỰ đàn việt
施し物する THI,THÍ VẬT phát chẩn
実施する THỰC THI,THÍ thực thi; thi hành
デジタル放送テレビ PHÓNG TỐNG Truyền hình kỹ thuật số
パレスチナ開放民主戦線 KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
インターネット放送 PHÓNG TỐNG Internet đại chúng
取り扱い方 THỦ TRÁP PHƯƠNG cách sử dụng;cách thao tác; cách xử lý;cách thao túng
非償還請求方式 PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC miễn thuế truy đòi
このような方法 PHƯƠNG PHÁP theo cách này; theo lối này
鳥獣 ĐIỂU THÚ chim thú
野獣 DÃ THÚ dã thú;thú rừng
人面獣心 NHÂN DIỆN THÚ TÂM Con thú đội lốt người
漁獲 NGƯ HOẠCH sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
捕獲貨物 BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT nơi bắt giữ hàng
捕獲船 BỘ,BỔ HOẠCH THUYỀN nơi bắt giữ tàu
文献 VĂN HIẾN văn kiện
奉献する PHỤNG HIẾN hiến dâng; cúng lễ
奉献 PHỤNG HIẾN sự hiến dâng; sự cúng lễ
猛烈 MÃNH LIỆT mãnh liệt;sự mãnh liệt
勇猛な DŨNG MÃNH dũng mãnh
獰猛 NANH MÃNH Tính hung ác
独断 ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN sự độc đoán
独占企業 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP giới lũng đoạn
独りで ĐỘC một mình; đơn độc
狩猟期 THÚ LIỆP KỲ thời kì đi săn; mùa đi săn
狩猟 THÚ LIỆP sự đi săn; đi săn
狩人 THÚ NHÂN Người đi săn; thợ săn
狭軌鉄道 HIỆP QUỸ THIẾT ĐẠO đường ray hẹp
狭苦しい HIỆP KHỔ chật hẹp; chật chội
狭心症 HIỆP TÂM CHỨNG bệnh hẹp van tim
狙撃する THƯ KÍCH bắn tỉa
狙う THƯ nhắm vào; nhằm mục đích
狙い撃ちする THƯ KÍCH bắn tỉa
狐饂飩 HỒ xxx ĐỒN món Udon và đậu rán chìm
狐色 HỒ SẮC Màu nâu nhạt
狐猿 HỒ VIÊN vượn cáo
狗尾草 CẨU VĨ THẢO cỏ đuôi chồn
天狗風 THIÊN CẨU PHONG Cơn lốc thình lình
天狗話 THIÊN CẨU THOẠI Câu chuyện khoác lác
熱狂者 NHIỆT CUỒNG GIẢ Người nhiệt tình
発狂 PHÁT CUỒNG sự phát điên; phát rồ
熱狂的信者 NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ Người cuồng tín; người mê tín
付帯犯 PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHẠM tội tòng phạm
殺人犯 SÁT NHÂN PHẠM kẻ sát nhân
政治犯 CHÍNH,CHÁNH TRI PHẠM tù chính trị
秋田犬 THU ĐIỀN KHUYỂN Một giống chó vùng Akita
飼い犬 TỰ KHUYỂN chó nhà
野良犬 DÃ LƯƠNG KHUYỂN chó lạc
ベトナム祖国戦線 TỔ QUỐC CHIẾN TUYẾN mặt trận Tổ quốc Việt Nam
第二次世界大戦 ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN chiến tranh thế giới lần thứ hai;
トーナメント戦 CHIẾN đấu vòng loại