Từ điển

不治 BẤT TRI bất trị
不朽の名作 BẤT HỦ DANH TÁC tác phẩm bất hủ

Th2 27

不思議な BẤT TƯ NGHỊ huyền diệu;kỳ ảo
不平等 BẤT BÌNH ĐĂNG không bình đẳng; bất bình đẳng;sự không bình đẳng; sự bất bình đẳng

Th2 27

不信実 BẤT TÍN THỰC Sự giả dối; sự bội tín
不遇 BẤT NGỘ Vận rủi

Th2 27

不信者 BẤT TÍN GIẢ kẻ đáng ngờ
不道徳 BẤT ĐẠO ĐỨC thất đức

Th2 27

不満足 BẤT MẪN TÚC bất bình;bực;hờn dỗi;hờn giận
不注意に由る BẤT CHÚ Ý DO do cẩu thả

Th2 27

不興な BẤT HƯNG vô duyên
不等 BẤT ĐĂNG bất đẳng

Th2 27

不可視的貿易収支 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình

Th2 27

不足する BẤT TÚC thiếu;thiếu hụt
不行状 BẤT HÀNH,HÀNG TRẠNG trác táng

Th2 27

定まらない天気 ĐỊNH THIÊN KHÍ thời tiết hay thay đổi
どんよりした天気 THIÊN KHÍ râm trời

Th2 27

天守 THIÊN THỦ tháp canh trong lâu đài
天地人 THIÊN ĐỊA NHÂN thiên địa nhân; trời đất người

Th2 27

天井灯 THIÊN TỈNH ĐĂNG đèn trần
天下の勝 THIÊN HẠ THẮNG Phong cảnh đẹp; thắng cảnh

Th2 27

相身互い TƯƠNG,TƯỚNG THÂN HỖ tương thân tương ái; giúp đỡ

Th2 27

五重項 NGŨ TRỌNG,TRÙNG HẠNG ngũ tấu; tấu năm bè
五月雨 NGŨ NGUYỆT VŨ mưa tháng Năm âm lịch

Th2 27

特別全権を付与する ĐẶC BIỆT TOÀN QUYỀN PHÓ DỮ,DỰ đặc trách

Th2 27

金拾万円 KIM THẬP VẠN VIÊN một trăm nghìn yên
金壱万円 KIM NHẤT VẠN VIÊN một vạn yên

Th2 27

GIÁC HÌNH Hình tam giác cân;tam giác cân
二等辺三角形 NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân

Th2 27

Từ điển Hán tự2,869 lượt xem Từ hán Âm hán việt Nghĩa 過酷な生活条件下 QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn

Th2 27

仕入れ価格以下 SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ dưới giá mua vào
パレット積み下ろし TÍCH HẠ bốc hàng bằng pa lét;chuyên chở hàng bằng pa lét

Th2 27

天下の勝 THIÊN HẠ THẮNG Phong cảnh đẹp; thắng cảnh
却下する KHƯỚC HẠ bác bỏ

Th2 27

出刃包丁 XUẤT NHẬN BAO ĐINH dao chạm đầu nhọn
肉切り庖丁 NHỤC THIẾT BÀO ĐINH Dao thái thịt

Th2 27