Từ điển Hán tự

落款 LẠC KHOAN sự ký và đóng dấu; chữ ký
定款 ĐỊNH KHOAN điều lệ
約款修整 ƯỚC KHOAN TU CHỈNH sửa đổi điều khoản

Th9 15

東欧諸国 ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC các nước Đông Âu
東欧 ĐÔNG ÂU Đông Âu
日欧 NHẬT ÂU Nhật Bản và Châu Âu

Th9 15

欠席届け KHIẾM TỊCH GIỚI đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
欠ける KHIẾM khuyết;thiếu
欠席届 KHIẾM TỊCH GIỚI giấy xin nghỉ phép

Th9 15

天皇旗 THIÊN HOÀNG KỲ lá cờ của vua
星条旗 TINH ĐIỀU KỲ sao và vạch quân hàm
五輪旗 NGŨ LUÂN KỲ cờ Ôlimpic

Th9 07

アステカ族 TỘC tộc người Axtec
母方の親族 MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC bên ngoại
東亜諸民族 ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC dân tộc Á Đông

Th9 07

宇宙旅行 VŨ TRỤ LỮ HÀNH,HÀNG du lịch vũ trụ
団体旅行 ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG cuộc du lịch tập thể
商用旅行人 THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN người chào hàng lưu động

Th9 07

施し物を与える THI,THÍ VẬT DỮ,DỰ đàn việt
施し物する THI,THÍ VẬT phát chẩn
実施する THỰC THI,THÍ thực thi; thi hành

Th9 07

デジタル放送テレビ PHÓNG TỐNG Truyền hình kỹ thuật số
パレスチナ開放民主戦線 KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
インターネット放送 PHÓNG TỐNG Internet đại chúng

Th9 07

取り扱い方 THỦ TRÁP PHƯƠNG cách sử dụng;cách thao tác; cách xử lý;cách thao túng
非償還請求方式 PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC miễn thuế truy đòi
このような方法 PHƯƠNG PHÁP theo cách này; theo lối này

Th9 07

鳥獣 ĐIỂU THÚ chim thú
野獣 DÃ THÚ dã thú;thú rừng
人面獣心 NHÂN DIỆN THÚ TÂM Con thú đội lốt người

Th9 07

漁獲 NGƯ HOẠCH sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
捕獲貨物 BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT nơi bắt giữ hàng
捕獲船 BỘ,BỔ HOẠCH THUYỀN nơi bắt giữ tàu

Th9 07

文献 VĂN HIẾN văn kiện
奉献する PHỤNG HIẾN hiến dâng; cúng lễ
奉献 PHỤNG HIẾN sự hiến dâng; sự cúng lễ

Th9 07

猛烈 MÃNH LIỆT mãnh liệt;sự mãnh liệt
勇猛な DŨNG MÃNH dũng mãnh
獰猛 NANH MÃNH Tính hung ác

Th9 07

飼い猫 TỰ MIÊU mèo nuôi
野良猫 DÃ LƯƠNG MIÊU mèo lạc
アンゴラ猫 MIÊU mèo angora

Th9 07

独断 ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN sự độc đoán
独占企業 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP giới lũng đoạn
独りで ĐỘC một mình; đơn độc

Th9 07

狩猟期 THÚ LIỆP KỲ thời kì đi săn; mùa đi săn
狩猟 THÚ LIỆP sự đi săn; đi săn
狩人 THÚ NHÂN Người đi săn; thợ săn

Th8 22

狭軌鉄道 HIỆP QUỸ THIẾT ĐẠO đường ray hẹp
狭苦しい HIỆP KHỔ chật hẹp; chật chội
狭心症 HIỆP TÂM CHỨNG bệnh hẹp van tim

Th8 22

狙撃する THƯ KÍCH bắn tỉa
狙う THƯ nhắm vào; nhằm mục đích
狙い撃ちする THƯ KÍCH bắn tỉa

Th8 22

狐饂飩 HỒ xxx ĐỒN món Udon và đậu rán chìm
狐色 HỒ SẮC Màu nâu nhạt
狐猿 HỒ VIÊN vượn cáo

Th8 22

狗尾草 CẨU VĨ THẢO cỏ đuôi chồn
天狗風 THIÊN CẨU PHONG Cơn lốc thình lình
天狗話 THIÊN CẨU THOẠI Câu chuyện khoác lác

Th8 22