Từ điển Hán tự

熱狂者 NHIỆT CUỒNG GIẢ Người nhiệt tình
発狂 PHÁT CUỒNG sự phát điên; phát rồ
熱狂的信者 NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ Người cuồng tín; người mê tín

Th8 22

付帯犯 PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHẠM tội tòng phạm
殺人犯 SÁT NHÂN PHẠM kẻ sát nhân
政治犯 CHÍNH,CHÁNH TRI PHẠM tù chính trị

Th8 22

秋田犬 THU ĐIỀN KHUYỂN Một giống chó vùng Akita
飼い犬 TỰ KHUYỂN chó nhà
野良犬 DÃ LƯƠNG KHUYỂN chó lạc

Th8 22

ベトナム祖国戦線 TỔ QUỐC CHIẾN TUYẾN mặt trận Tổ quốc Việt Nam
第二次世界大戦 ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN chiến tranh thế giới lần thứ hai;
トーナメント戦 CHIẾN đấu vòng loại

Th8 22

神威 THẦN UY,OAI thần uy
示威運動 THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG cuộc biểu dương lực lượng
武威 VŨ,VÕ UY,OAI Sức mạnh quân đội

Th8 22

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
或いは HOẶC hoặc; hoặc là
或 HOẶC mỗi; mỗi một; có một

Th8 22

厳戒 NGHIÊM GIỚI cẩn mật; cảnh giác cao độ; giới nghiêm
警戒する CẢNH GIỚI cảnh báo; cảnh giới; cảnh giác
十戒 THẬP GIỚI mười điều phật răn dạy

Th8 22

目的を達成する MỤC ĐÍCH ĐẠT THÀNH đắc chí;đạt mục đích
計画を作成する KẾ HỌA TÁC THÀNH lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch
教育を助成する GIÁO DỤC TRỢ THÀNH khuyến học

Th8 22

日曜 NHẬT DIỆU Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
金曜日 KIM DIỆU NHẬT ngày thứ sáu;thứ sáu
土曜日 THỔ DIỆU NHẬT bảy;ngày thứ bẩy;Thứ bảy

Th8 22

礼拝の八題目 LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC bát bảo;bát bửu
生死の問題 SINH TỬ VẤN ĐỀ vấn đề sống chết
手に余る課題 THỦ DƯ KHÓA ĐỀ nhiệm vụ ngoài sức mình

Th8 22

狂暴な CUỒNG BẠO,BỘC Điên cuồng
兇暴な HUNG BẠO,BỘC hung hăng;hung tợn
兇暴する HUNG BẠO,BỘC hung bạo

Th8 15

暫定協定 TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH hiệp định tạm thời
暫定価格 TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH giá tạm tính
暫定 TẠM ĐỊNH sự tạm thời

Th8 15

暖房 NOÃN PHÒNG hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
暖冬 NOÃN ĐÔNG mùa đông ấm áp
暖める NOÃN làm nóng lên; hâm nóng;nung nấu

Th8 15

暇潰し HẠ HỘI sự giết thời gian
暇取る HẠ THỦ mất thời gian
暇な時 HẠ THỜI lúc rỗi;thời gian rỗi; khi rảnh

Th8 15

暗がり ÁM bóng tối; chỗ tối
暗赤色 ÁM XÍCH SẮC màu đỏ bầm
暗い色 ÁM SẮC màu tối

Th8 15

質量 CHẤT LƯỢNG chất lượng;khối lượng
検量 KIỂM LƯỢNG cân
大量 ĐẠI LƯỢNG số lượng lớn

Th8 13

今晩は KIM VĂN xin chào
今晩 KIM VĂN đêm nay;tối nay
一晩中 NHẤT VĂN TRUNG cả đêm;suốt cả đêm;suốt đêm

Th8 13

智慮 TRÍ LỰ Sự lo xa
智力 TRÍ LỰC Trí tuệ; trí lực
頓智 ĐỐN TRÍ sự nhanh trí; sự lanh trí

Th8 13

直接為替相場 TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG biểu thị trực tiếp tỷ giá
電信振替え ĐIỆN TÍN CHẤN,CHÂN THẾ chuyển tiền bằng điện tín
直接為替 TRỰC TIẾP VI THẾ hối đoái trực tiếp

Th8 13

素晴らしい TỐ TÌNH tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi
素晴しい TỐ TÌNH tuyệt vời; vĩ đại
秋晴れ THU TÌNH bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây

Th8 13