Từ điển Hán tự

非晶質 PHI TINH CHẤT Vô định hình
結晶体 KẾT TINH THỂ tinh thể
結晶する KẾT TINH kết tinh

Th8 13

避暑客 TỴ THỬ KHÁCH khách đi nghỉ mát
避暑地 TỴ THỬ ĐỊA chỗ nghỉ mát;Khu nghỉ mát
避暑する TỴ THỬ tránh nắng; tránh nắng

Th8 13

最高検察院 TỐI CAO KIỂM SÁT VIỆN viện kiểm sát tối cao
最終検定 TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm cuối cùng
最後の努力 TỐI HẬU NỖ LỰC lâm chung

Th8 13

背景 BỐI CẢNH bối cảnh;phông; phông làm cảnh; phông nền
美景 MỸ,MĨ CẢNH Phong cảnh đẹp
後景 HẬU CẢNH nền; phông nền

Th8 11

暁星 HIẾU TINH sao buổi sáng; sao mai
暁天 HIẾU THIÊN bình minh; rạng đông
暁 HIẾU bình minh

Th8 11

書き入れ時 THƯ NHẬP THỜI thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn
目覚まし時計 MỤC GIÁC THỜI KẾ đồng hồ báo thức
アナログ時計 THỜI KẾ đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog

Th8 11

曖昧さ ÁI MUỘI Sự nhập nhằng; sự lờ mờ; khó hiểu
曖昧 ÁI MUỘI mơ hồ; khó hiểu; lờ mờ; mập mờ;sự mơ hồ; sự khó hiểu; s
愚昧な NGU MUỘI ngu muội

Th8 11

冒険 MAO HIỂM sự mạo hiểm
冒とくする MAO báng bổ; nguyền rủa
冒とく MAO lời báng bổ; sự nguyền rủa

Th8 11

偵察衛星 TRINH SÁT VỆ TINH vệ tinh thám thính
人造衛星 NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
人工衛星 NHÂN CÔNG VỆ TINH vệ tinh nhân tạo

Th8 11

是非 THỊ PHI nhất định; những lý lẽ tán thành và phản đối; từ dùng để nhấn mạnh
是認 THỊ NHẬN sự tán thành; sự chấp nhận; sự thừa nhận
是正 THỊ CHÍNH sự đúng; sự phải;sự xem xét lại; sự duyệt lại

Th8 11

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
昭和年間 CHIÊU HÒA NIÊN GIAN niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà
昭和 CHIÊU HÒA Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà

Th8 11

常春 THƯỜNG XUÂN mùa xuân vĩnh viễn
売春防止法 MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP Luật chống mại dâm
青春期 THANH XUÂN KỲ dậy thì;thời trai trẻ

Th8 11

昨晩 TẠC VĂN tối hôm qua
昨日 TẠC NHẬT hôm qua
昨日 TẠC NHẬT bữa hôm trước;bữa qua;ngày hôm qua

Th8 11

2本立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim hai tập
アクション映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim hành động
ちゃんばら映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim về samurai

Th8 11

取り扱い説明書 THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ sách hướng dẫn sử dụng
インダス文明 VĂN MINH nền văn minh Indus
じゃあまた明日 MINH NHẬT hẹn ngày mai gặp lại

Th8 10

昔年 TÍCH NIÊN năm xưa
昔の事 TÍCH SỰ việc cũ
昔のように TÍCH như xưa

Th8 10

昇給する THĂNG CẤP tăng lương
昇給 THĂNG CẤP sự tăng lương
昇級する THĂNG CẤP thăng cấp

Th8 10

国営貿易 QUỐC DOANH,DINH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán của nhà nước
世界貿易量 THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH LƯỢNG khối lượng buôn bán thế giới
通過貿易 THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH sự buôn bán quá cảnh

Th8 10

尚早 THƯỢNG TẢO sớm hơn; quá sớm
お早うございます TẢO chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
お早う TẢO xin chào; chào

Th8 10

一旦 NHẤT ĐÁN một khi;tạm; một chút
陰暦の元旦 ÂM LỊCH NGUYÊN ĐÁN tết Âm lịch
西暦の元旦 TÂY LỊCH NGUYÊN ĐÁN tết Dương lịch;tết Tây

Th8 10