[Hán Việt từ điển] Chữ Tọa
坐礁 TỌA TIỀU sự mắc cạn
坐像 TỌA TƯỢNG Pho tượng ngồi
更改 CANH CẢI sự đổi mới; sự cải cách; đổi mới; cải cách; sửa đổi
更年期 CANH NIÊN KỲ sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh
両端 LƯỠNG ĐOAN hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
両側 LƯỠNG TRẮC hai bên
二百 NHỊ BÁCH Hai trăm
生誕百年 SINH ĐẢN BÁCH NIÊN lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100
Từ điển Hán tự3,404 lượt xem 再販売権 TÁI PHIẾN MẠI QUYỀN quyền bán lại 再検査 TÁI KIỂM TRA kiểm tra lại 再び TÁI lại; lại một lần nữa 再販売 TÁI PHIẾN MẠI bán lại 再来週 TÁI LAI CHU tuần sau nữa 再 TÁI tái; lại một lần nữa 再調査の必要がある TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU cần […]
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合 GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
人民警察 NHÂN DÂN CẢNH SÁT cánh sát nhân dân
農漁民 NÔNG NGƯ DÂN nông ngư dân
民俗 DÂN TỤC dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian
アジア・太平洋議員フォーラム THÁI BÌNH DƯƠNG NGHỊ VIÊN Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương
日本平 NHẬT BẢN BÌNH Đồng bằng Nhật Bản
手の平 THỦ BÌNH gan bàn tay; lòng bàn tay
平服 BÌNH PHỤC thường phục
平安な BÌNH AN,YÊN bình tâm;bình yên;khang an;thản nhiên
甲乙丙丁 GIÁP ẤT BÍNH ĐINH một hai ba bốn
甲乙丙 GIÁP ẤT BÍNH sự so sánh; sự tương tự giữa ba người; xếp hạng
修正 TU CHÍNH sự tu sửa; sự đính chính; đính chính
不公正 BẤT CÔNG CHÍNH bội nghĩa;oan
矯正 KIỂU CHÍNH sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
改正する CẢI CHÍNH cải chính; sửa chữa; thay đổi
正義 CHÍNH NGHĨA chánh nghĩa;chính nghĩa;nghĩa
正月 CHÍNH NGUYỆT năm mới; tháng một; tháng Giêng
保税品輸出許可書 BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho hải quan
許可 HỨA KHẢ pháp;sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
シーズンに不適な BẤT THÍCH trái mùa
うっ血性心不全 HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN nhồi máu cơ tim