Từ vựng chuyên ngành “May mặc” (P1)

配色  => Vải phối
千鳥カン止め => Bọ
見返し => Nẹp đỡ
タック => Ly
カフス => Măng séc
前カン => móc
ハトメ穴 => Khuyết đầu tròn
コバ => mí
心地 => Mex
縫い止め => May chặn
ステッチ => Diễu
刺繍 => Thêu
袋地 => Vải lót
シック布 => Đũng
ヨーク => Cầu vai
ベルトループ => Đỉa
芯糸 => Chỉ gióng
腰回り => Vòng bụng
股上 => Giàng trên
股下 => Giàng dưới
総丈 => Tổng dài
裾口巾:Rộng gấu
袖丈 => Dài tay
裄丈 => Dài tay(từ giữa lưng)
表地 => Vải chính
縫い代 => Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may
浮き分 => Đỉa chờm
フラップ => Nắp túi
ファスナー => Khoá
既成服 きせい => áo quần may sẵn
Yシャツ => áo sơ mi
カットソー => áo bó
スーツ => áo véc
チョッキ => áo zile
ワンピース => áo đầm
タイトスカート=> váy ôm
チャック => phéc mơ tuya,dây kéo
ブラジャー => áo nịt ngực
パンティー => quần lót
トランクス => quần đùi
ブリーフ => quần sịp
水泳パンツ すいえい quần bơi
マフラー => khăn choàng kín cổ
ジャージ => quần áo thể thao
漂白する ひょうはく => tẩy
丈 たけ => vạt
毛皮 けがわ => da lông thú
人工革 じんこうかわ => da nhân tạo
ビロード =>  nhung

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều