1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
会う あう Gặp gỡ 青 あお Màu xanh 青い あおい Màu xanh 赤 あか Màu đỏ 赤い あかい Màu đỏ 明い あかるい Sáng ,tươi 秋 あき Mùa thu 開く あく Mở 開ける あける Mở 上げる あげる Để cung cấp cho |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
朝 あさ Buổi sáng 朝御飯 あさごはん Bữa sáng あさって Ngày mốt 足 あし Chân 明日 あした Ngày mai あそこ Chổ đó 遊ぶ あそぶ Chơi 暖かい あたたかい Ấm áp 頭 あたま Cái đầu 新しい あたらしい Mới |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
あちら Chỗ kia 暑い あつい Nóng 熱い あつい Nóng 厚い あつい Dày あっち Ở đó 後 あと Sau đó あなた Bạn 兄 あに Anh trai 姉 あね Chị gái あの um... |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
あの um... アパート Căn hộ あびる Tắm 危ない あぶない Nguy hiểm 甘い あまい Ngọt あまり Không nhiều 雨 あめ Mưa 飴 あめ Kẹo 洗う あらう Rửa ある Có ,được |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
125