Từ vựng tiếng Nhật: Từ vựng liên quan đến “Ẩm thực”

  • Chưa phân loại
  • 5,880 lượt xem

Từ vựng tiếng Nhật: Từ vựng liên quan đến “Ẩm thực”

2人前 … 2にんまえ … (dish) for two people … (Dish) cho hai người
別々 … べつべつ … (pay) separately … (Pay) riêng (mạnh ai nấy trả nhé)
一緒 … いっしょ … (pay) all together … (Pay) tất cả cùng nhau (có người bao rồi)
… テーブル … table … bàn
.… こおり… ice … đá
… パン … bread … bánh mì
.… トースト … toast … bánh mì nướng
.… スープ … soup … canh
苦い … にがい … bitter … cay đắng
席 … せき … seat … chỗ ngồi
酸っぱい…すっぱい … sour … chua
古い … ふるい … old … cũ
… ナイフ … knife … dao
油 … あぶら … oil … dầu
… メニュウ … menu … thực đơn
御箸 … おはし … chopsticks … đũa
椅子 … いす … chair … ghế
お勘定 … おかんじょう … bill (for meal) … hoá đơn (cho bữa ăn)
… アイスクリーム … ice cream … kem
不味い … まずい … nasty … dỡ, không ngon
禁煙席 … きんえんせき … non smoking(seat) … không hút thuốc (chỗ ngồi)
饂飩 … うどん … noodles … mì
蕎麦 … そば … buckwheat noodles … mì kiều mạch
… ラーメン … Chinese noodles … mì Trung Quốc
美味しい … おいしい … tasty, delicious … ngon, thơm ngon
… フォーク … fork … nia
辛い … からい … hot, spicy … nóng, cay
… コップ … cup … tách
お皿 … おさら … plate, dish … đĩa
定食 … ていしょく … set menu … cơm phần
甘い … あまい … sweet … thơm
… ランチ メニュウ … lunch menu … Thực đơn bữa trưa
ライトー食品 … ライトーしょくひん … frozen food … thực phẩm đông lạnh
… こしょう … pepper … tiêu
… わりかん … split the cost … Tổng bill chia đều cho từng người
新鮮 … しんせん … fresh … tươi

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều