[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề về “Chim, Côn Trùng”

  • Chưa phân loại
  • 11,884 lượt xem

Từ vựng tiếng Nhật: về “Chim, Côn Trùng”

.. ペリカン .. bồ nông
鳩 .. はと .. chim bồ câu
翡翠 .. かわせみ .. chim bói cá
孔雀 .. くじゃく .. chim công
.. うずら .. chim cút
.. きつつき .. chim gõ kiến
鶴 .. つる .. chim hạc
鶯 .. うぐいす .. chim oanh
烏 .. からす .. chim quạ
雀 .. すずめ .. chim sẻ
.. ひばり .. chim sơn ca
雉 .. きじ .. chim trĩ
鷹 .. たか .. chim ưng
燕 .. つばめ .. chim yến
.. こうのとり .. cò
.. さそり .. con bọ cạp.
.. かまきり .. con bọ ngựa.
蝶々 .. ちょうちょう .. con bướm.
蝗 .. いなご .. con cào cào.
.. ばった .. con châu chấu
虱 .. しらみ .. con chĩ.
蜻蛉 .. とんぼ .. con chuồn chuồn.
梟 .. ふくろう .. con cú
.. こうろぎ .. con dế.
蛭 .. ひる .. con đỉa. 
蛍 .. ほたる .. con đom đóm.
鶏 .. にわとり .. con gà
.. ごきぶり .. con gián.
蟻 .. あり .. con kiến.
蚊 .. か .. con muỗi.
蛾 .. が .. con nhài.
蜘蛛 .. くも .. con nhện.
蜂 .. はち .. con ong.
南京虫 .. なんきんむし .. con rệp.
百足 .. むかで .. con rít.
蠅 .. はえ .. con ruồi
毛虫 .. けむし .. con sâu róm (sâu rọm).
蚕 .. かいこ .. con tằm.
昆虫 .. こんちゅう .. côn trùng .
蝉 .. せみ .. con ve sầu.
.. あひる .. con vịt
駝鳥 .. だちょう .. đà điểu
鷺 .. さぎ .. điệc
.. とんび .. diều hâu
七面鳥 .. しちめんちょう .. gà tây
.. かもめ .. hải âu
昆虫類 .. こんちゅうるい .. loại bọ, loại côn trùng.
鑿 .. のみ .. rận, bọ chó
.. りす .. sóc
白鳥 .. はくちょう .. thiên nga

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều