Từ vựng N2 (151-200)

151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi, tiếp khách
154 応対 おうたい Tiếp nhận, xử lý
155 往復 おうふく Khứ hồi, cả đi cả về
156 欧米 おうべい Châu Âu và Mỹ, phương tây
157 応用 おうよう Ứng dụng
158 オーケストラ Dàn nhạc
159 おおざっぱ Thô, rộng, sơ sài
160 大通り おおどおり Đường chính
161 オートメーション Tự động hóa
162 大凡 おおよそ Về, gần, khoảng
163 お帰り おかえり Trở lại
164 おかけください Mời ngồi
165 おかげさまで Nhờ trời, nhờ bạn
166 おかず Món ăn phụ, đi kèm cho các món cơm
167 拝む おがむ Thờ phượng, cầu xin
168 お代わり おかわり Bát nữa, cốc nữa
169 補う おぎなう Đền bù, bổ sung
170 おきのどくに Tôi rất tiếc khi nghe điều đó
171 屋外 おくがい Ngoài trời
172 おくさん Vợ, vợ của bạn
173 送り仮名 おくりがな Chữ kana viết sau chữ hán để hoàn thành cách đọc một chữ
174 おげんきで Hãy giữ gìn sức khỏe
175 怠る おこたる Bỏ bê, sao lãng
176 押える おさえる Ngăn chặn, ấn xuống
177 おさきに Trước khi, trước đây
178 納める おさめる Cung cấp, chấp nhận
179 治める おさめる Cai trị, quản lý, chinh phục
180 惜しい おしい Đáng tiếc, đáng thất vọng
181 御辞儀 おじぎ Cúi chào
182 叔父さん おじさん Chú
183 おしゃれ Ăn diện, trưng diện
184 おじゃまします Xin lỗi đã làm phiền
185 教わる おそわる Được giảng dạy
186 だいじに Chăm sóc bản thân
187 落着く おちつく Bình tĩnh
188 御手洗 おてあらい Nhà vệ sinh
189 お出掛け おでかけ Ra ngoài
190 お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
191 おどかす Đe dọa, ép buộc
192 落し物 おとしもの Mất tài sản
193 おととい Ngày hôm kia
194 おととし Năm trước
195 おとなしい Vâng lời, ngoan ngoãn, yên tĩnh
196 驚かす おどろかす Ngạc nhiên
197 おねがいします Xin
198 各々 おのおの Hoặc, tương ứng, rẽ
199 伯母さん おばさん Dì, cô
200 おはよう Chào buổi sáng

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều