Từ vựng N3 (351-400)

351 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
352 患者 かんじゃ Người bệnh
353 勘定 かんじょう Tính tiền
354 感情 かんじょう Cảm tình
355 感じる かんじる Cảm nhận
356 感心 かんしん Cảm phục ,khâm phục
357 関心 かんしん Quan tâm
358 関する かんする Liên quan
359 完成 かんせい Hoàn thành
360 完全 かんぜん Hoàn toàn
361 感動 かんどう Cảm động
362 監督 かんとく Giám sát ,kiểm sát
363 管理 かんり Quản lý
364 完了 かんりょう Hoàn thành
365 関連 かんれん Mối quan hệ ,sự liên quan
366 議員 ぎいん Thành viên quốc hội
367 記憶 きおく Ký ức
368 気温 きおん Nhiệt độ
369 機械 きかい Máy móc
370 議会 ぎかい Hội nghị ,đại hội
371 期間 きかん Thợi hạn,kỳ hạn
372 機関 きかん Cơ quan
373 企業 きぎょう Xí nghiệp
374 効く きく Hiệu lực
375 機嫌 きげん Tâm trang ,bình tĩnh
376 気候 きこう Khí hậu
377 岸 きし Bờ biển
378 生地 きじ Nơi sinh
379 記事 きじ Ký sự
380 技師 ぎし Kỹ sư ,kỹ thuật viên
381 記者 きしゃ Ký giả
382 傷 きず Vết thương
383 期待 きたい Hi vọng ,kỳ vọng
384 帰宅 きたく Trở về
385 貴重 きちょう Quý trọng
386 議長 ぎちょう Chủ tịch
387 きちんと Đàng hoàng
388 きつい Chật
389 気付く きづく Nhận ra ,nhận thức ,chú ý
390 気に入る きにいる Phù hợp với
391 記入 きにゅう Điền vào
392 記念 きねん Kỷ niệm ,bộ nhớ
393 機能 きのう Khả năng
394 気の毒 きのどく Đáng thương ,đáng tiếc
395 寄付 きふ Đóng góp
396 希望 きぼう Hi vọng
397 基本 きほん Cơ bản
398 決まり きまり Giải quyết ,quyết định
399 気味 きみ Cảm giác
400 奇妙 きみょう Điều kỳ diệu

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều