Từ vựng N3 (651-700)

651 叫ぶ さけぶ La hét ,khóc
652 避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa
653 支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ
654 指す さす Chỉ
655 座席 ざせき Chỗ ngồi
656 誘う さそう Mời
657 札 さつ Tờ ,vé ,nhãn
658 作家 さっか Tác giả
659 作曲 さっきょく Soạn nhạc
660 ざっと Đại khái,qua loa
661 さっぱり Hoàn toàn ,toàn bộ
662 さて Tốt,bây giờ,sau đó
663 砂漠 さばく Sa mạc
664 差別 さべつ Phân biệt
665 作法 さほう Phong cách,nghi thức
666 様々 さまざま Đa dạng
667 覚ます さます Tỉnh giấc
668 覚める さめる Đánh thức dậy
669 左右 さゆう Tái phải
670 皿 さら Đĩa đựng thức ăn
671 更に さらに Hơn thế nữa
672 体育 たいいく giáo dục thể chất, thể dục, thể thao
673 去る さる Ra đi 
674 猿 さる Con khỉ 
675 騒ぎ さわぎ Náo động ,rối loạn 
676 参加 さんか Tham gia 
677 参考 さんこう Tham khảo 
678 賛成 Uӣ[い Tán thành 
679 酸素 さんそ Oxy 
680 散歩 さんぽ Đi dạo ,đi tản bộ
681 四 し Số 4
682 氏 し Thị 
683 詩 し bài thơ 
684 幸せ しあわせ Hạnh phúc 
685 ジーンズ Quần jeans
686 ジェット機 ジェットき Máy bay phản lực 
687 直に じかに Ngay lập tức 
688 しかも Hơn nữa,tuy nhiên
689 叱る しかる La mắng 
690 式 しき Nghi thức
691 直 じき Chính xác 
692 時期 じき Thời kỳ,thời gian
693 支給 しきゅう Trợ cấp 
694 しきりに Thường xuyên,liên tục 
695 刺激 しげき Kích thích,thúc đẩy 
696 資源 しげん Tài nguyên
697 事件 じけん Sự kiện 
698 時刻 じこく Thời khóa biểu 
699 自殺 じさつ Tự sát 
700 事実 じ じつ Sự thực

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều