Từ vựng N4 (601-631) “Phần cuối”

601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay
604 指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
605 夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước
606 揺れる ゆれる Rung,lắc
607 用 よう Sử dụng
608 用意 ようい Chuẩn bị
609 用事 ようじ Việc riêng
610 汚れる よごれる Dơ ,bẩn
611 予習 よしゅう Chuẩn bị bài
612 予定 よてい Dự định
613 予約 よやく Đặt trước
614 寄る よる Nghé qua
615 喜ぶ よろこぶ Vui mừng
616 よろしい Đồng ý
617 理由 りゆう Lý do
618 利用 りよう Sử dụng
619 両方 りょうほう Cả hai hướng
620 旅館 りょかん Lữ quán
621 留守 るす Vắng nhà
622 冷房 れいぼう Máy lạnh
623 歴史 れきし Lịch sử
624 レジ Hóa đơn
625 レポート/リポート Bài báo cáo
626 連絡 れんらく Liên lạc
627 ワープロ Máy xử lý văn bản
628 沸かす わかす Đun sôi
629 別れる わかれる Chia tay
630 沸く わく Sôi
631 訳 わけ Lý do ,ý nghĩa

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều