1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
451 名前 なまえ Họ tên 452 習う ならう Học tập 453 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí 454 並べる ならべる Sắp hàng 455 なる Trở thành 456 何 なん/なに Cài gì 457 二 に Số 2 458 賑やか にぎやか Nhộn nhịp 459 肉 にく Thịt 460 西 にし Phía tây |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
461 日曜日 にちようび Chủ nhật 462 荷物 にもつ Hành lý 463 ニュース Tin tức 464 庭 にわ Vườn 465 脱ぐ ぬぐ Cởi ,tháo 466 温い ぬるい Nguội ,âm ấm 467 ネクタイ Caravat 468 猫 ねこ Con mèo 469 寝る ねる Ngủ 470 ノート Cuốn tập |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
471 登る のぼる Leo trèo 472 飲み物 のみもの Đồ uống 473 飲む のむ Uống 474 乗る のる Lên xe 475 歯 は Răng 476 パーティー Bữa tiệc 477 はい Vâng 478 灰皿 はいざら Gạt tàn thuốc lá 479 入る はいる Đi vào 480 葉書 はがき Thiệp |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
481 はく Đi dép ,mặc quần 482 箱 はこ Cái hộp 483 橋 はし Cây cầu 484 はし Đũa ăn cơm 485 始まる はじまる Bắt đầu 486 初め/始め はじめ Lần đầu ,bắt đầu 487 初めて はじめて Lần đầu gặp gỡ 488 走る はしる Chạy 489 バス Xe bus 490 バター Bơ |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
491 二十歳 はたち 20 tuổi 492 働く はたらく Làm việc 493 八 はち Số 8 494 二十日 はつか Ngày 20 495 花 はな Hoa 496 鼻 はな Mũi 497 話 はなし Nói chuyện,câu chuyện 498 話す はなす Nói chuyện 499 早い はやい Sớm 500 速い はやい Nhanh |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
0