Từ vựng N5 (551-600)

551 ペン Bút bi
552 勉強 べんきょうする Học
553 便利 べんり Tiện lợi
554 帽子 ぼうし Cái mũ
555 ボールペン Bút bi
556 ほか Cái khác
557 ポケット Cái túi
558 欲しい ほしい Muốn
559 ポスト Hộp thư
560 細い ほそい Ốm yếu
561 ボタン Cái nút
562 ホテル Khách sạn
563 本 ほん Cuốn sách
564 本棚 ほんだな Kệ sách
565 ほんとう Sự thật
566 毎朝 まいあさ Mỗi buổi sáng
567 毎月 まいげつ/まいつき Mỗi tháng
568 毎週 まいしゅう Mỗi tuần
569 毎日 まいにち Mỗi ngày
570 毎年 まいねん/まいとし Mỗi năm
571 毎晩 まいばん Mỗi tối
572 前 まえ Trước
573 曲る まがる Gấp khúc,ghẹo
574 まずい Dở ,không ngon
575 また Vẫn
576 まだ Chưa
577 町 まち Thành phố
578 待つ まつ Đợi
579 まっすぐ Thẳng về phía trước
580 マッチ Quẹt diêm
581 窓 まど Cửa sổ
582 丸い/円い まるい Tròn
583 万 まん 10 ngàn
584 万年筆 まんねんひつ Bút mực
585 磨く みがく Đánh răng
586 右 みぎ Bên phải
587 短い みじかい Ngắn
588 水 みず Nước
589 店 みせ Cửa hàng
590 見せる みせる Cho xem
591 道 みち Con đường
592 三日 みっか Ngày 3
593 三つ みっつ 3 cái
594 緑 みどり Màu xanh
595 皆さん みなさん Tất cả mọi người
596 南 みなみ Miền nam
597 耳 みみ Tai
598 見る 観る みる Nhìn ,xem, quan sát
599 みんな Mọi người
600 六日 むいか Ngày 6

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều