Từ vựng N5 tiếng nhật Phần 2

Từ vựng N5 tiếng nhật Phần 2

11. あさって (asatte): ngày kia, ngày mốt

Ví dụ: あさっては土曜日(どようび)です。Ngày mốt là thứ bảy.

12. 足 (あし)(ashi): chân, bàn chân

Ví dụ: 彼(かれ)は足が弱い(よわい)。Chân anh ấy yếu.

13. 明日 (あした)(ashita): ngày mai

Ví dụ: 明日また電話(でんわ)をします。Ngày mai tôi sẽ gọi điện lại.

14. あそこ (asoko): ở đằng kia

Ví dụ: 銀行(ぎんこう)はあそこにあります。Ngân hàng ở đằng kia.

15. 遊ぶ (あそぶ)(asobu): chơi

Ví dụ: 公園(こうえん)で遊ぶ。Chơi ở công viên.

16. 温かい (あたたかい)(atatakai): ấm, ấm áp

Ví dụ: 今日(きょう)は温かい。Hôm nay trời ấm áp.

17. 頭 (あたま)(atama): đầu

Ví dụ: 頭(あたま)が痛い(いたい)。Đau đầu

18. 新しい (あたらしい)(atarashii): mới

Ví dụ: 新しい本を買(か)いました。Tôi đã mua một cuốn sách mới.

19. あちら (achira: ở đằng kia (thể lịch sự)

Ví dụ: あちらの席(せき)へどうぞ。Mời quý khách ngồi ở ghế đằng kia!

20. 暑い (あつい)(atsui): nóng (thời tiết)

Ví dụ: 今日(きょう)はとても暑い。Hôm nay rất nóng.

 

Cùng học Kanji N5

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều