Từ vựng “Thể thao”

エアロビクス.....Thể dục nhịp điệu - Aerobics 
合気道.......Aikido 
アクアティック.....Thể thao dưới nước - Aquatics 
アーチェリー / 弓道 , 弓術....Bắn cung - Archery 
陸上競技 ..... Điền kinh - Athletics / Track and field events 
バドミントン...Cầu lông - Badminton 
野球.....Bóng chày - Baseball 
バスケットボール....Bóng rổ - Basketball 
ビリヤード . スヌーカー........Bida (Billiards – Snooker) 
ボディビル / 体作り, 体造り.....Thể hình - Bodybuilding
ボクシング / 拳闘術.......Quyền Anh - Boxing 
カヌーイング / カヌー競技.....Ca nô - Canoeing 
チェス / 西洋将棋.....Cờ vua - Chess 
クリケット.....Cricket 
サイクリング / 競輪) .....Đua xe đạp - Cyclin
ダンス.スポーツ.....Khiêu vũ thể thao - Dance sport 
フェンシング....Đấu kiếm - Fencing 
サッカー........Bóng đá - Football (Soccer) 
フットサル........Bóng đá trong nhà - Futsal 
ゴルフ........Đánh gôn - Golf
器械運動.........Thể dục dụng cụ - Gymnastics 
ハンドボール / 送球.......Bóng ném - Handball 
ホッケー.....Khúc côn cầu - Hockey 
柔道.....Judo 
空手道.......Karatedo 
拳法.......Kempo 
剣道......Kiếm đạo - Kendo 
キックボクシング......Kick boxing 
ムエタイ......(Thai boxing)Muay (Thái) 
プンチャック・シラット......Pencak Silat
ペタンク......Bi sắt - Petanque 
卓球 / ピンポン , テーブルテニス) ....Bóng bàn - Pinpong / Table tennis 
漕艇......Chèo thuyền - Rowing 
ラグビー......Bóng bầu dục - Rugby 
セーリング , ヨットレース......Đua thuyền buồm - Sailing, Yachting / Yacht race 
セパタクロー.....Cầu mây - Sepak takraw 
射撃....Bắn súng - Shooting 
相撲 (日本の国技) ....Sumo (môn thể thao quốc gia của Nhật) 
サーフィン / 波乗り.....Lướt sóng - Surfing 
競泳 / 水泳......Bơi lội - Swimming
テコンドー....Taekwondo 
テニス) ....Quần vợt - Tennis 
伝統的なボートレース)..... Đua thuyền truyền thống - Traditional Boat Race 
バレーボール......Bóng chuyền - Volleyball 
水球 / ウォーターポロ.......Bóng nước - Water polo 
水上スキー....Lướt ván (Water-skiing) 
重量挙げ......Cử tạ (Weight-lifting) 
レスリング.....Vật - Wrestling 
ウーシュー (武術太極拳競技) .......Wushu

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều