Từ vựng tiếng Anh thông dụng
1 |
baby |
bé |
2 |
back |
trở lại |
3 |
back |
lưng |
4 |
backpack |
ba lô |
5 |
bad |
dở |
6 |
bad |
tệ |
7 |
badly |
một cách tệ |
8 |
bag |
bao, túi |
9 |
ball |
trái banh |
10 |
banana |
chuối |
11 |
bank |
ngân hàng |
12 |
bar |
quầy bán rượu |
13 |
basket |
rổ |
14 |
basketball |
bóng rổ |
15 |
bathe |
tắm |
16 |
bathroom |
phòng tắm |
17 |
batteries |
pin |
18 |
be |
là |
19 |
beach |
bãi biển |
20 |
bean |
đậu |
21 |
beard |
râu quai nón |
22 |
beautiful |
đẹp |
23 |
beautiful |
đẹp |
24 |
because |
bởi vì |
25 |
become |
bởi vì |
26 |
become |
trở nên |
27 |
become |
trở nên |
28 |
bed |
giường |
29 |
bedroom |
phòng ngủ |
30 |
beef |
thịt bò |
31 |
beer |
bia |
32 |
before |
trước |
33 |
begin |
bắt đầu |
34 |
beginner |
người bắt đầu |
35 |
behind |
phía sau |
36 |
believe |
tin |
37 |
below |
dưới |
38 |
belt |
thắt lưng |
39 |
beside |
bên cạnh |
40 |
best |
tốt nhất |
41 |
bet |
đánh cuộc |
42 |
better |
tốt hơn |
43 |
between |
giữa |
44 |
bicycle |
xe đạp |
45 |
big |
lớn |
46 |
bill |
hóa đơn |
47 |
bird |
chim |
48 |
birthday |
sinh nhật |
49 |
bite |
cắn |
50 |
black |
đen |
51 |
blanket |
chăn |
52 |
blind |
mù |
53 |
blood |
máu |
54 |
blouse |
áo cánh |
55 |
blue |
xanh dương |
56 |
boat |
thuyền |
57 |
body |
thân thể |
58 |
book |
sách |
59 |
borrow |
mượn |
60 |
boss |
chủ |
61 |
Boston |
Boston |
62 |
both |
cả hai |
63 |
bottle |
chai |
64 |
bowl |
bát, tô |
65 |
box |
hộp |
66 |
boy |
cậu con trai |
67 |
boyfriend |
bạn trai |
68 |
bracelet |
vòng tay |
69 |
brain |
óc |
70 |
bread |
bánh mì |
71 |
break |
làm vỡ |
72 |
breakfast |
điểm tâm |
73 |
breathe |
thở |
74 |
bridge |
cầu |
75 |
bring |
mang |
76 |
Britian |
Britian |
77 |
broke |
đã làm vỡ |
78 |
broken |
đã bị vỡ |
79 |
broken |
đã bị vỡ |
80 |
brother |
anh, em trai |
81 |
brown |
nâu |
82 |
brush |
chải |
83 |
bucket |
thùng, xô |
84 |
buddhist |
Phật tử |
85 |
build |
xây |
86 |
building |
tòa nhà |
87 |
burn |
đốt cháy |
88 |
bus |
xe buýt |
89 |
busy |
bận rộn |
90 |
but |
nhưng |
91 |
butter |
bơ |
92 |
buy |
mua |
93 |
by |
bởi |