[Từ vựng tiếng Nhật] – 200 từ vựng thường gặp nhất (p3)

Học tiếng Nhật – Các từ vựng thường gặp nhất và cách sử dụng mỗi từ  (61-90)

61
かう 【買う】(vi) mua (en) buy (verb) 
郵便局で切手を買いました。 
ゆうびんきょく で きって を かいました 
I bought a stamp at the post office.
Tôi đã mua tem ở bưu điện.

62
べつ 【別】(vi)khác (en) another, different (na-adj). 
別の本も見せてください。 
べつ の ほん も みせて ください 
Please show me another book.
Xem cho tôi xem quyển sách khác.

63
おわる 【終わる】(vi)kết thúc (en) finish, end (verb) 
会議は4時に終わります。 
かいぎ は よじ に おわります 
The conference ends at four o'clock.
Hội nghị kết thúc lúc 4 giờ.

64
わかい 【若い】(vi)trẻ (en) young (adjective) 
彼はまだ若いです。 
かれ は まだ わかい です 
He's still young.
Cậu ấy vẫn còn trẻ.

65
かなり (vi) tương đối (en) fairly, rather (adverb) 
彼はかなり英語が上手です。 
かれ は かなり えいご が じょうず です 
He's pretty good at English.
Anh ấy khá giỏi tiếng Anh.

66
おく 【置く】(vi)đặt, để (en) put, leave (verb) 
彼はかばんをいすの上に置きました。 
かれ は かばん を いす の うえ に おきました 
He put the bag on the chair.
Anh ấy đặt túi sách lên ghế.

67
すむ 【住む】(vi) cư trú, sinh sống (en) live, reside (verb) 
彼は会社の近くに住んでいる。 
かれ は かいしゃ の ちかく に すんで いる 
He lives near his office.
Anh ấy sống gần công ty.

68
もどる 【戻る】(vi)trở lại (en) return, turn back (verb) 
今、会社に戻ります。 
いま かいしゃ に もどります 
I'm going back to the office now.
Bây giờ tôi đang quay lại văn phòng.

69
はたらく 【働く】(vi)làm việc (en) work (verb) 
姉は銀行で働いています。 
あね は ぎんこう で はたらいて います 
My big sister works at a bank.
Chị tôi làm việc tại ngân hang.

70
あと 【後】(vi)sau (en) after (adverb) 
仕事の後、映画を見た。 
しごと の あと えいが を みた 
I saw a movie after work.
Tôi xem si nê sau khi làm xong.

71
せんせい 【先生】(vi) thầy/cô giáo (en) teacher (noun) 
私は日本語の先生になりたいです。 
わたし は にほんご の せんせい に なりたい です 
I want to become a Japanese teacher.
Tôi muốn trở thành giáo viên dạy tiếng Nhật.

72
たつ 【立つ】(vi)đứng lên (en) stand, rise (verb) 
彼はステージに立った。 
かれ は すてーじ に たった 
He stood on stage.
Anh ấy đứng trên sân khấu.

73
き 【気】(vi)khí chất, tính cách (en) spirit, temperament (noun) 
彼は意外に気が小さい。 
かれ は いがい に き が ちいさい 
He's unexpectedly timid.
Không ngờ anh ấy lại nhút nhát như vậy.

74
よぶ 【呼ぶ】[/b](vi)gọi (tên) (en) call, name (verb) 
ウェイターを呼びましょう。 
うぇいたー を よびましょう 
Let's call the waiter.
Chúng ta gọi bồi bàn đi!

75
もっと (vi) hơn nữa (en) more (adverb) 
もっと近くに来てください。 
もっと ちかく に きて ください 
Please come closer.
Hãy đến gần hơn.

76
かえる 【帰る】(vi)trờ vê (en) return, go back (verb) 
家に帰ろう。 
うち に かえろう 
Let's go home.
Chúng ta hãy về nhà.

77
きもち 【気持ち】(vi) cảm giác (en) feeling, sensation (noun) 
彼の気持ちが分からない。 
かれ の きもち が わからない 
I don't understand his feelings.
Tôi không hiểu anh ấy đang nghĩ gì/cảm giác của anh ấy.

78
とぶ 【飛ぶ】(vi)bay (en) fly (verb) 
鳥が飛んでいます。 
とり が とんで います 
A bird is flying.
Chim đang bay.

79
くるま 【車】(vi)xe hơi (en) car, automobile (noun) 
弟が車を買った。 
おとうと が くるま を かった 
My younger brother bought a car.
Em tôi đã mua xe hơi.

80
かえる 【変える】(vi)thay đổi (en) change (verb) 
旅行の日程を変えました。 
りょこう の にってい を かえました 
I changed our travel schedule.
Tôi đã thay đổi lịch trình chuyến đi.

81
ひろい 【広い】(vi)rông (en) wide, big (adjective) 
彼の家はとても広い。 
かれ の いえ は とても ひろい 
His house is very big.
Nhà anh ấy rất rộng.

82
わかる 【分かる】(vi)hiểu (en) understand (verb) 
質問の意味は分かりましたか。 
しつもん の いみ は わかりました か 
Did you understand the meaning of the question?
Anh có hiểu ý nghĩa câu hỏi không?

83
かず 【数】(vi)số (en) number (noun) 
グラスの数が足りません。 
ぐらす の かず が たりません 
There are not enough glasses.
Không đủ số ly.

84
ちかい 【近い】(vi)gần (en) near, soon (adjective) 
駅はここから近いです。 
えき は ここ から ちかい です 
The station is near here.
Từ đây đến ga rất gần.

85
そこ (vi) chỗ đó (en) there (noun) 
そこに座ってください。 
そこ に すわって ください 
Please sit there.
Hãy ngồi vào đó!

86
はしる 【走る】(vi)chạy (en) run (verb) 
彼は毎晩3キロ走っています。 
かれ は まいばん さんきろ はしって います 
Every night he runs three kilometers.
Mỗi đêm anh ấy chạy 3 km.

87
うる 【売る】(vi) bán (en) sell (verb) 
彼は家を売った。 
かれ は いえ を うった 
He sold the house.
Anh ấy bán nhà rồi.

88
あさ 【朝】(vi)buổi sáng (en) morning (noun) 
気持ちのいい朝です。 
きもち の いい あさ です 
It's a pleasant morning.
Thật là một buổi sang dễ chịu.

89
おしえる 【教える】(vi)dạy (en) teach, tell (verb) 
彼は数学を教えています。 
かれ は すうがく を おしえて います 
He teaches mathematics.
Anh ấy dạy toán.

90
あるく 【歩く】(vi)đi bộ (en) walk, go on foot (verb) 
駅まで歩きましょう。 
えき まで あるきましょう 
Let's walk to the station.
Chúng ta hãy đi bộ đến ga.

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều