TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BỔ ÍCH (phần tiếp)

Link: từ vựng bổ ích: PHẦN 1        PHẦN 2      PHẦN 3     PHẦN  4

Link tổng hợp tất cả TỪ VỰNG cần thiết 

Link tổng hợp tất cả TỪ VỰNG chuyên ngành 

こないだ (konaida) hôm trước, vừa rồi
《「このあいだ」の音変化》 = Biến âm của このあいだ
the other day, lately, recently
くさい (kusai) hôi thối : stink
当たり前 (atari mae) đương nhiên : ordinary, usual, normal
縁起 (engi) điềm báo : an omen
縁起が悪い (engi ga warui) điềm dữ, điềm gở : inauspicious
縁起が良い (enji ga yoi) điềm lành : auspicious
縁起の悪い言葉 (engi no warui kotoba) lời nói gở : words with a bad meaning
言い換える(ii kaeru) nói cách khác : say in other words
忌み (imi) sự kiêng kỵ : abstinence; taboo
忌みの言葉 (imi no kotoba) lời nói kiêng kỵ
置き換える (oki kaeru) thay thế : to replace
するめ (surume) khô mực : a dried cuttlefish
当たり (atari) trúng, đúng : a hit, a success

掏る(suru) móc/nẩng (ví tiền) : to pick someone’s pocket
電車の中で財布をすられた。
Tôi bị móc bóp/ví trên xe điện
I had my wallet lifted [stolen] in the train.

鳥居 (tori i) cổng vào đền thờ Shinto : Shinto shrine archway
参道 (sandou) đường vào đền Jinza : road approaching a shrine
正中 (seichuu) ngay chính giửa : the exact middle
賽銭 (saisen) sự cúng tiền : monetary offering
切腹 (seppuku) mỗ bụng tự sát : commit harakiri
腹切 (harakiri) tự sát bằng cách mỗ bụng của samurai
不吉 (fukitsu) điềm xấu, không may mắn : inauspiciousness, unlucky
幸運 (kou un) vận may, số đỏ : good luck, good fortune
遠足 (ensoku) chuyến tham quan/dã ngoại : a trip, a hike
イベント (ibento) sự kiện : an event
都内 (tonai) khu vực thủ đô (Tokyo) : metropolitan area
有数 (yuu suu) nỗi bật, hiếm có : prominent; eminent
晴れて (harete) chính thức : formally, publicly
お祓い (oharai) lời phù phép, lễ rửa tội : exorcism, purification
厄病神 (yaku byou gami) thần ôn dịch, kẻ mang hiểm họa : (God of) plague
貧乏神 (binbougami) vị thần đói nghèo : God of poverty
〔「ろくな…ない」の形で〕Không có gì~ (thỏa mãn, tươm tất)
今日は全くろくなことがない : Hôm nay gặp toàn chuyện gì đâu không!
This is really an unlucky day./Absolutely nothing has gone right today.
この辺にはろくな喫茶店がない : Gần đây chẳng có quán cà phê nào ra hồn!
There are no 「tearooms to speak of [decent coffee shops] in this area.

馬券 (baken) vé cá ngựa : (horse racing) betting ticket
即刻 (sokkoku) ngay lập tức, tức thì : immediately, at once
せいぜい (seizei) tối đa, hết mức : at the most, at best
賽銭 (saisen) sự cúng tiền : monetary offering
たかが (takaga) chỉ là… : it’s only…(something)
屋形船 (yakatabune) thuyền giống ngôi nhà : a roofed pleasure boat
パニック (panikku) hoảng loạn : panic
生き作り(iki dukuri) thái cá thành lát mỏng và xếp cùng với đầu và đuôi như còn sống
成就 (jyou jyu) thành tựu : fulfill, accomplish
呪われる(norowareru) bị nguyền rủa : to be cursed
悲鳴 (himei) tiếng gào thét : shriek; scream
しおり(shiori) sách hướng dẫn : guidebook
日帰り(higaeri) hành trình trong ngày : a day trip
整列 (seiretsu) xếp thành hàng : stand in a row; form a line
乗り切る (norikiru) vượt qua : to get over; to get through
鳥居 (tori i) cổng vào đền thờ Shinto : Shinto shrine archway
参道 (sandou) đường vào đền Jinza : road approaching a shrine
正中 (seichuu) ngay chính giửa : the exact middle
賽銭 (saisen) sự cúng tiền : monetary offering
くぐる (kuguru) trải qua, đi xuyên qua : to pass (go) under/through
一礼 (ichirei) cúi chào : a bow
罰があたる(bachi ga ataru) bị trừng phạt : be punished
鼻緒 (hanao) dây giày/dép : sandal strap; geta strap
不吉 (fukitsu) điềm chẳng lành : unlucky
狛犬 (koma inu) tượng đá nữa chó, nữa sư tử đặt trước đền thờ
(stone) guardian lion-dogs at Shinto shrine
阿形 (agyou) tượng mở miệng (sư tử)
吽形 (ungyou) tượng ngậm miệng (con chó)
よだれ (yodare) nước dãi, nước miếng : slobber; slaver; drool
口を濯ぐ(kuchi wo susugu) súc miệng : rinse (out) one’s mouth
柄杓 (hishyaku) cái gáo múc nước : ladle; dipper
本殿 (honden) chính điện, điện thờ lớn : main shrine
お神さま(okami-sama) thần linh : God
お上さん (okami-san) Bà chủ : misis
料亭 (ryoutei) nhà hàng (kiểu Nhật) : a first-class Japanese restaurant
お賽銭 (o-saisen) sự cúng tiền : monetary offering (at a shrine)
鈴 (suzu) cái chuông : a bell
鈴を鳴らす (suzu wo narasu) rung chuông : ring (tinkle) a bell
同人誌 (doujinshi) tạp chí được xuất bản bởi những người hâm mộ truyện tranh
Doujinshi : publication aimed at a particular hobby group
口に出す (kuchi ni dasu) nói thành lời (buộc miệng nói) : to put into words
欲張り(yokubari) tính tham lam, hám lợi : greedy; avaricious
泥棒 (dorobou) kẻ trộm : thief; robber
合コン (gokon) kết hội nhóm : combined party
ヤオヨロズ (yaoyorozu) hàng vạn, vô số : myriad
八百万= ヤオヨロズ (yaoyorozu) Tám triệu : eight million
ありとあらゆる(aritoarayuru) mỗi một ~ : every single ~
魂 (tamashii) linh hồn : soul, spirit
おみくじ (omikuji) thẻ tre/lá số (để xem bói) : written oracle

絵馬 (ema) miếng gỗ ở đền thờ Shinto, một mặt vẽ hình
(nguyên thủy là hình con ngựa), mặt sau để người ta viết lời cầu nguyện
a small building in a shrine or temple, where votive picture tablets are offered

罰 (bachi) sự trừng phạt : punishment; curse
尊い (tattoi) thiêng liêng, cao quý : exalted, sacred
予言 (yogen) tiên đoán, tiên tri : a prediction; a prophecy
ベーグル(be-geru) bánh mì vòng : bagel
お札 (o-fuda) lá bùa : a charm
食器 (shokki) bát đĩa : tableware
受験生 (jyukensei) thí sinh : student preparing for or taking examinations
忌み (imi) sự kiêng kỵ : taboo
幸運 (kouun) phúc phận, may mắn : good luck, good fortune
転がり込む (korogarikomu) lăn vào : to roll in
転ぶ (korobu) đổ, té ngã, chụp ếch : to fall down
すべる(suberu) trượt chân : slide, glide
つまづく(tsumaduku) vấp, sẩy chân : stumble ((on, over)); trip
最悪 (sai aku) xấu nhất, tồi tệ : the worst
誘拐犯 (yuukaihan) tội bắt cóc : kidnap/abduction
どんだけ (dondake) Sao mà…/Thật là…(dùng để nhấn mạnh cảm xúc)
what a ….. (word used to show strong emotion, emphasis, punchlines, etc.)
娑婆 (シャバsyaba) thế giới thối nát này! : this corrupt world
屁 (he) trung tiện, đánh rắm : a fart
むちゃくちゃ(muchakucha) rối tung, lộn xộn : confused; jumbled
もがく(mogaku) giãy giụa, vùng vẩy : to strugger, to wriggle
忌むべきもの (imu beki mono) điều ghê tởm : Detestableness
こじつけ(kojitsuke) sự vặn vẹo, bóp méo : distortion
必死 (hisshi) quyết tâm đấu tranh : struggled

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều