Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề “Đặc điểm và thuật ngữ địa lý”
郊外 nông thôn 丘 đồi 山 núi 谷 thung lũng 森 rừng 森 rừng 雑木林 bãi cây nhỏ 野原、田畑 cánh đồng 牧草地 đồng cỏ 平原、平野 đồng bằng 荒地、原野 đồng hoang 沼地、湿地帯、湿原 đầm lầy than bùn 沼地 đầm lầy đất bùn 生け垣、垣根 bờ rậu 小道、細道 đường mòn フェンス、塀、囲い hàng rào 塀、囲い tường 溝、水路、どぶ rãnh/mương 入口、ゲート cổng 畑 nông trại 橋 cầu 砂漠 xa mạc 氷河 sông băng ジャングル rừng rậm 熱帯雨林 rừng mưa nhiệt đới 火山 núi lửa 小川 suối 川 sông 運河 kênh đào 池 ao 湖 hồ 貯水池 hồ chứa nước 滝 thác nước 井戸 giếng ダム đập 発電所 trạm phát điện 風力発電所 trang trại điện gió 鉱山 mỏ 採石場 mỏ đá 農業 nông nghiệp 納屋 nhà kho chứa thóc/chuồng bò 母屋 nhà trong trang trại 農作物 vụ mùa 収穫 vụ mùa 干し草 cỏ khô 小麦 lúa mì 灌漑 tưới tiêu 家畜 vật nuôi 耕す、耕作する cày 収穫する gặt 大洋 đại dương 海 biển 沿岸、海岸、海岸地方 bờ biển ビーチ bãi biển 崖 vách đá 島 đảo 半島 bán đảo 岩 đá 潮の流れ thủy triều 波 sóng 埠頭 cầu nhô ra biển 灯台 hải đăng 港 cảng 油田採掘機 giàn khoan dầu 国 nông thôn 都市、街 thành phố 町 thị trấn 村 làng 噴火 sự phun trào 地震 động đất 津波 sóng thần 雪崩 tuyết lở 土砂崩れ lở đất 溶岩 dung nham 首都 thủ đô 国境 biên giới 国立公園 công viên quốc gia 北極 Cực bắc 南極 Cực Nam 赤道 Xích Đạo 経度 kinh độ 緯度 vĩ độ 海水位 mực nước biển 浸食 xói mòn 汚染 ô nhiễm 大気、大気圏 khí quyển 環境 môi trường 人口 dân số 飢餓 nạn đói 化石燃料 nhiên liệu hóa thạch エネルギー năng lượng 失業 thất nghiệp 地形 phong cảnh 識字能力 sự biết chữ 栄養失調 suy dinh dưỡng 移住 di cư 放射物 phóng xạ 原子力エネルギー năng lượng hạt nhân 噴火口 miệng núi lửa 砂丘 đụn cát 貿易 thương mại 都市の thành thị 田舎の nông thôn 経済 kinh tế 貧困 đói nghèo スラム街 khu ổ chuột 平均寿命 tuổi thọ