Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề “Đi lại bằng tàu thủy”
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 |
港 cảng 港湾 cảng フェリーターミナル bến phà クルーズ 航海 đi qua biển 歩行者 khách đi bộ 穏やかな海 biển lặng 荒れている海 biển động 船酔い say sóng 下船する lên bờ 乗船する lên tàu 航海する đi tàu カーフェリー phà chở ô tô クルーズ船 tàu du lịch フェリー phà ホバークラフト tàu chạy bằng đệm không khí ヨット du thuyền 船長 thuyền trưởng クルー、乗車員 đội thủy thủ 乗組員 thành viên đội thủy thủ バー quầy bar バイキング、ビュッフェ ăn tự chọn 両替所 quầy đổi tiền 船室 cabin 船室番号 số buồng 車用デッキ boong chở ô tô 両替所 đổi tiền デッキ boong tàu 渡り板、タラップ ngỏ đi 案内所 phòng thông tin レストラン nhà hàng セルフサービス方式のレストラン nhà hàng tự phục vụ 救命ブイ dây đai cứu hộ 救命胴衣、ライフジャケット áo phao cứu hộ 救命ボート thuyền cứu hộ |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
0