Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề “Đi lại bằng tàu thủy”
港 cảng
港湾 cảng
フェリーターミナル bến phà
クルーズ
航海 đi qua biển
歩行者 khách đi bộ
穏やかな海 biển lặng
荒れている海 biển động
船酔い say sóng
下船する lên bờ
乗船する lên tàu
航海する đi tàu
カーフェリー phà chở ô tô
クルーズ船 tàu du lịch
フェリー phà
ホバークラフト tàu chạy bằng đệm không khí
ヨット du thuyền
船長 thuyền trưởng
クルー、乗車員 đội thủy thủ
乗組員 thành viên đội thủy thủ
バー quầy bar
バイキング、ビュッフェ ăn tự chọn
両替所 quầy đổi tiền
船室 cabin
船室番号 số buồng
車用デッキ boong chở ô tô
両替所 đổi tiền
デッキ boong tàu
渡り板、タラップ ngỏ đi
案内所 phòng thông tin
レストラン nhà hàng
セルフサービス方式のレストラン nhà hàng tự phục vụ
救命ブイ dây đai cứu hộ
救命胴衣、ライフジャケット áo phao cứu hộ
救命ボート thuyền cứu hộ
Dạy tiếng Nhật Bản