[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Đồ dùng cần thiết trong nhà”

電池 battery pin
ろうそく candle nến
綿 cotton bông
封筒 envelopes phong bì
焚き付け firelighters bật lửa
ヒューズ fuse cầu chì
のり、接着剤 glue hồ dán
電球 light bulb bóng đèn
ライター lighter bật lửa
マッチ matches diêm
needle kim
安全ピン safety pin ghim băng
はさみ scissors kéo
セロテープ sellotape băng dính
切手 stamps tem
ペン pen bút
鉛筆 pencil bút chì
ティッシュ tissues giấy ăn
トイレットペーパー toilet paper hoặc toilet roll giấy vệ sinh
歯磨き粉 toothpaste kem đánh răng
歯磨き粉のチューブ tube of toothpaste tuýp kem đánh răng
メモ用紙、便箋 writing paper giấy viết
ゴミ袋 bin bag hoặc bin liner túi rác
漂白剤 bleach thuốc tẩy trẳng
合成洗剤 detergent bột giặt
殺菌剤、消毒剤 disinfectant thuốc tẩy uế
ゴミ袋 dustbin bag túi rác
はたき duster giẻ lau bụi
柔軟剤 fabric softener chất xả vải
フロアクロス、床雑巾 floorcloth thảm trải sàn
家具用艶出し剤 furniture polish véc ni
掃除機用紙パック hoover bag túi hút bụi
靴を磨くためのクリーム shoe polish xi đánh giày
石鹸 soap xà phòng thơm
粉末洗剤 washing powder bột giặt

Học tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều