電池 | battery | pin |
ろうそく | candle | nến |
綿 | cotton | bông |
封筒 | envelopes | phong bì |
焚き付け | firelighters | bật lửa |
ヒューズ | fuse | cầu chì |
のり、接着剤 | glue | hồ dán |
電球 | light bulb | bóng đèn |
ライター | lighter | bật lửa |
マッチ | matches | diêm |
針 | needle | kim |
安全ピン | safety pin | ghim băng |
はさみ | scissors | kéo |
セロテープ | sellotape | băng dính |
切手 | stamps | tem |
ペン | pen | bút |
鉛筆 | pencil | bút chì |
ティッシュ | tissues | giấy ăn |
トイレットペーパー | toilet paper hoặc toilet roll | giấy vệ sinh |
歯磨き粉 | toothpaste | kem đánh răng |
歯磨き粉のチューブ | tube of toothpaste | tuýp kem đánh răng |
メモ用紙、便箋 | writing paper | giấy viết |
ゴミ袋 | bin bag hoặc bin liner | túi rác |
漂白剤 | bleach | thuốc tẩy trẳng |
合成洗剤 | detergent | bột giặt |
殺菌剤、消毒剤 | disinfectant | thuốc tẩy uế |
ゴミ袋 | dustbin bag | túi rác |
はたき | duster | giẻ lau bụi |
柔軟剤 | fabric softener | chất xả vải |
フロアクロス、床雑巾 | floorcloth | thảm trải sàn |
家具用艶出し剤 | furniture polish | véc ni |
掃除機用紙パック | hoover bag | túi hút bụi |
靴を磨くためのクリーム | shoe polish | xi đánh giày |
石鹸 | soap | xà phòng thơm |
粉末洗剤 | washing powder | bột giặt |