[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tiền tệ”

Học tiếng Nhật qua từ vựng chủ đề ” Tiền tệ”

ポンド pound (British pound hoặc pound sterling)	đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling)
ドル dollar (US dollar)	đồng đô la Mỹ
ユーロ euro	đồng euro
円 yen	đồng yên
スイスフラン Swiss franc	đồng franc Thụy Sĩ
ルーブル rouble	đồng rúp
オーストラリアドル Australian dollar	đồng đô la Úc
カナダドル  Canadian dollar	đồng đô la Canada
ルピー  rupee	đồng rupi
元  yuan	đồng Nhân dân tệ

 Học tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều