[Từ vựng tiếng Nhật] – Đơn vị “đếm” thông dụng

[Từ vựng tiếng Nhật] – Đơn vị “đếm” thông dụng

1.~にん ~người
2.ふたり hai người
3.~ぴき、わ ~con
4.~ぽん、ほん ~chai
5.ヌオックマム1本 một chai nước mắm
6.1本のナイフ một con dao
7.1本の道 một con đường
8.~ぽん、ほん ~cây ( dù , ô )
9.~だい ~cái ( xe, ô tô )
10.~はい、ぱい ~ly,cốc ,chén
11.ごはん2杯 hai chén cơm
12.~はい、ぱい ~tô , bát
13.ラーメン1杯 một tô mì
14.~まい ~tấm ,tờ
15.1枚の写真 một tấm hình
16.~さつ ~ quyển , tập ( sách, vở)
17.本3冊 ba cuốn sách
18.~つつみ ~gói
19.~はこ ~ hộp
20.~ふくろ ~bịch , bao
21.~きれ、まい ~miếng (bánh mì , thịt, đậu)
22.~つう ~lá
23.1通の手紙 một lá thư
24.~枚、部 ~tờ
25.新聞1部 một tờ báo
26.~はく、ぷく ~bức
27.1幅の絵 một bức tranh
28.~軒 ~căn
29.1軒の家 một căn nhà
30.~ほん、ぽん ~điếu( điếu thuốc)
31.~缶 ~lon
32.コーラ3缶 bal on koka
33.~足 ~đôi
34.靴1足 một đôi giầy
35.~そろい ~bộ
36.~対、組 ~cặp
37.夫婦2組 hai cặp vợ chồng
38.~ダース ~tá
39.鉛筆1ダース một tá bút chì
40.~グループ ~nhóm
41.観光客2グループ hai nhóm khách du lịch
42.~房 ~nải ( nải chuối)
43.~房 ~chùm(chùm nho)
44.~片、個 ~ cục
45.~束 ~ cọng
46.ネギ1束 một cọng hành

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều