[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)

リレ....Role
コンタクトリレー....Roơle congtắcto
ダクト......Ống ren
サーマル......Rơle nhiệt
ソケット.....Đế rơle
コネクタ.....Đầu nối
メーター......Ampe kế
電線ランプ.....Đèn báo nguồn
底板.......Mặt đáy
即板.....Mặt cạnh
天板......Nóc
プリングワッシャ......Lonh đen có đệm
ナット.......Đai ốc
インシュロック......Dây thit
ストリッパ.....Kìm rút dây
圧着遊具.......Kìm bóp cốt
被服付端子><端子......Cốt có vỏ bọc
スプレーガン.......Bình phun
スプリング.......Vòng đệm
圧祝空気.......Khí nén
コンプレッサー.......Máy nén khí
リベック.......Súng bắn đinh
ボックスレンチ.......Dụng cụ tháo mũi khoan
ジグソー........Cưa tay
歯.......Lưỡi cưa
ポンチ..........Vạch dấu
エアサンダー..........Máy mài
ピット.......Piston
電気半田ごて........Máy hàn điện
両口スパナー........Cờ lê 2 đầu
かなきりのこ........Cưa cắt kim loaị
ダガネ.......Đột
やすり......Dũa
ノギス......Thước cặp
マイクロメーター.......Panme
じょうばん.......Bàn móp
トースカン........Đài vạch
ブロック......Khối V V
ピッチゲージ.......Thước hình bánh răng
パイプカッター.......Dao cắt ống
パイプレンチ.........Kìm vặn ống nước
ワイヤブラシュー.....Bàn chải sắt
油さし.....Vịt dầu
まんりき......Mỏ cặp
かじゃ......Dụng cụ tạo gờ
へら.......Dao bay
かんな.......Dụng cụ bào
両刃のこ.....Dao 2 lưỡi
さげふり.......Quả dọi
すいじゅんき.......máy đo mặt phẳng bằng nước
トーチランプ......Đèn khò
スコップ......Xẻng
はけ......Chổi sơn

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều