[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Thời trang” (P2)

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Thời trang” (P2)

51 絹糸 きぬいと... tơ
52 ナイロン......nylon ni lông
53 レース.....đăng ten
54 格子模様 こうしもよう ....kẻ ca rô
55 ストライプ ........ sọc
56 花柄 かへい .....vải hoa
57 フィットした....... bó sát
58 色落ちする ...phai màu
59 契約書(けいやくしょ)....hợp đồng
60 加工指示書(かこうしじしょ)...đơn chỉ thị gia công hàng
61 注文書(ちゅうもんしょ).....đơn đặt hàng
62 品番(ひんばん)....mã hàng
63 品名(ひんめい)......tên hàng
64 色番(いろばん)......số màu
65 サイズ....size
66 数量(すうりょう)......số lượng
67 仕様書(しようしょ).....bảng hướng dẫn kỹ thuật
68 サイズ表(・・・ひょう)....bảng hướng dẫn kỹ thuật
69 型紙(かたがみ)......rập giấy
70 元見本(もとみほん)......mẫu gốc
71 マーカー ......sơ đồ cắt
72 パッキングリスト......chi tiết hàng xuất
73 インボイス.....hóa đơn
74 裁断台(さいだんだい)....bàn cắt vải
75 延反機(えんたんき).....mái(máng) trải vải
76 裁断機(さいだんき).....máy cắt vải
77 ミシン......máy may
78 特殊ミシン(とくしゅ・・・).....máy chuyên dụng
79 アイロン.....bàn ủi,ủi
80 プレス....ủi ép
81 高圧プレス(こうあつ・・・)......ủi cao áp
82 型入れ(かたいれ)....vẽ sơ đồ
83 要尺(ようじゃく).....định mức
84 延反(えんたん).....trải vải
85 裁断(さいだん).......cắt
86 目打ち(めうち)......dùi lỗ,đục lỗ
87 芯貼り(しんはり).....ép keo
88 ナンバーリング......đánh số
89 縫製(ほうせい).....may
90 糸切り(いとぎり).....cắt chỉ
91 検品(けんぴん).....kiểm hàng
92 袋入れ(ふくろいれ)....vào bao
93 梱包(こんぽう).....đóng gói
94 製品名(せいひんめい)....tên hàng,tên sản phẩm
95 半袖シャツ(はんそで・・・)....sơmi ngắn tay
96 長袖シャツ(ながそで・・・).....sơmi tay dài
97 ブルゾン......áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
98 ジャンバー....quần liền áo của trẻ em
99 ズボン...quần
100 パンツ.....quần

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều