[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (101 – 150)

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (101 – 150)

101 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
102 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
103 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc
104 一体 いったい Một thân thể ,nói chung
105 一致 いっち Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất
106 いつでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn
107 一般 いっぱん Toàn thể,chung chung
108 一方 いっぽう Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt
109 いつまでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn
110 いつも いつも Lúc nào cũng,luôn luôn
111 移動 いどう Di chuyển
112 従兄弟 いとこ Anh em họ
113 稲 いね Lúa
114 居眠り いねむり Ngủ gật
115 命 いのち Mạng sống,sinh mệnh
116 違反 いはん Vi phạm
117 衣服 いふく Y phục
118 居間 いま Phòng khách
119 今に いまに Ngay bây giờ
120 今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
121 否 いや Không
122 以来 いらい Tương lai
123 依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu
124 いらいら Số ruột,bồn chồn lo lắng
125 いらっしゃい Mời vào
126 医療 いりょう Y liệu,chữa bệnh
127 岩 いわ Đất đá
128 祝い いわい Lễ hội,chúc mừng
129 祝う いわう Chúc mừng,chào hỏi
130 言わば いわば Có thể nói
131 いわゆる Cái gọi là
132 インク Mực
133 印刷 いんさつ In ấn
134 印象 いんしょう Ấn tượng
135 引退 いんたい Rút lui
136 引用 いんよう Trích dẫn
137 上 うわ Phía trên,bên ngoài
138 魚 うお Cá
139 うがい Súc miệng
140 伺う うかがう Thăm hỏi
141 受け取る うけとる Nhận lấy
142 動かす うごかす Chuyển động
143 兎 うさぎ Con thỏ
144 失う うしなう Mất
145 後 うしろ Đằng sau
146 嘘 うそ Nói dối
147 疑う うたがう Nghi ngờ
148 内 うち Bên trong
149 宇宙 うちゅう Vũ trụ
150 撃つ うつ Tấn công ,đánh bại

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều