101 父親 ちちおや cha 102 知能 ちのう thông minh, bộ não 103 地平線 ちへいせん chân trời 104 地方 ちほう khu vực, địa phương, quận, huyện, khu vực, bờ biển 105 茶 ちゃ trà 106 チャンス cơ hội 107 ちゃんと đúng cách, hoàn hảo 108 中 ちゅう bên trong, giữa, trong số những 109 注 ちゅう chú thích, lưu ý, giải thích 110 中央 ちゅうおう trung tâm 111 中学 ちゅうがく trung học cơ sở 112 中古 ちゅうこ sử dụng, second-hand cũ 113 中止 ちゅうし đình chỉ, gián đoạn, ngưng 114 駐車 ちゅうしゃ đỗ xe 115 昼食 ちゅうしょく ăn trưa, bữa ăn trưa 116 中心 ちゅうしん trung tâm, cốt lõi, tim, trục 117 注目 ちゅうもく thông báo, sự chú ý, quan sát 118 注文 ちゅうもん trật tự, yêu cầu 119 長期 ちょうき khoảng thời gian dài 120 調査 ちょうさ Điều tra, kiểm tra, khảo sát 121 調子 ちょうし Giai điệu, chìa khóa 122 頂上 ちょうじょうHàng đầu, hội nghị thượng đỉnh, đỉnh 123 ちょうだい Xin vui lòng cho tôi , tiếp nhận, được đưa ra, có được 124 貯金 ちょきん Tiết kiệm 125 直接 ちょくせつ Trực tiếp, cá nhân 126 著者 ちょしゃ Tác giả, nhà văn 127 遂に ついに Cuối cùng 128 通過 つうか Quyền qua, đi qua 129 通学 つうがく Đi lại đến trường 130 通行 つうこう Đi qua 131 通じる つうじる Để chạy, dẫn đến, để giao tiếp, để hiểu 132 通信 つうしん Thư từ, thông tin liên lạc, tin tức, tín hiệu 133 捕まる つかまる Bị bắt 134 掴む つかむ Để nắm bắt, để đón 135 疲れ つかれ Mệt mỏi 136 月 つき Mặt trăng, tháng 137 付き合い つきあい Hiệp hội, xã hội hóa, thông 138 次々 つぎつぎ Tiếp, từng người một 139 就く つく Giải quyết , nghiên cứu 140 注ぐ つぐ Đổ (vào), để tưới tiêu 141 付ける つける Đính kèm, để tham gia, để thêm, để phụ thêm 142 土 つち Đất 143 続き つづき Phần tiếp theo, tiếp tục 144 包み つつみ Bó, gói, bưu kiện, kiện 145 勤め つとめ Dịch vụ, nhiệm vụ, kinh doanh, trách nhiệm 146 務め つとめ Dịch vụ, nhiệm vụ 147 繋ぐ つなぐ Để buộc chặt, để kết nối, chuyển 148 常に つねに Luôn luôn, liên tục 149 翼 つばさ Cánh 150 つまり Trong ngắn hạn, ngắn gọn, nói cách khác 151 罪 つみ Tội phạm, lỗi, không suy nghi 152 詰める つめる Để đóng gói, để rút ngắn, để làm việc 153 積もる つもる Chồng chất lên 154 梅雨 つゆ Mùa mưa, mưa trong mùa mưa 155 辛い つらい Đau đớn 156 連れ つれ Đồng, công ty 157 で Thoát ra, tới (đi) ra, sau đại học (của) 158 出会い であい Cuộc họp, cuộc gặp gỡ, hẹn 159 出会う であう Để đáp ứng một cách tình cờ, đi qua, để xảy ra gặp phải 160 提案 ていあん Đề xuất, đề nghị 161 定期 ていき Có kỳ hạn 162 抵抗 ていこう Điện trở, phe đối lập 163 提出 ていしゅつ Trình bày, trình, nộp hồ sơ 164 程度 ていど Mức độ, số lượng, loại, tiêu chuẩn, các thứ tự của (một số) 165 停留所 ていりゅうじょ Dừng xe buýt hoặc xe điện 166 デート Nay, đi vào một ngày 167 敵 てき Kẻ thù, đối thủ 168 出来事 できごと Sự cố xảy ra, mối quan hệ, sự kiện 169 適する てきする Để phù hợp với, phù hợp với 170 適切 てきせつ Thích hợp, phù hợp 171 適度 てきど Trung bình 172 適用 てきよう Áp dụng 173 できる (可能。出現。発生) Để có thể chuẩn bị sẵn sàng, xảy ra 174 出来るだけ できるだけ Nếu có thể 175 手品 てじな Trò ảo lừa, ảo thuật, tung hứng 176 ですから Do đó 177 鉄 てつ Ủi 178 哲学 てつがく Triết lý 179 手伝い てつだい Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lý 180 徹底 てってい Triệt để, đầy đủ 181 鉄道 てつどう Đường sắt 182 徹夜 てつや Cả đêm 183 では では Thời điểm khởi hành, bắt đầu công việc 184 手間 てま Thời gian, lao động 185 でも でも Nhưng, tuy nhiên 186 デモ Trình diễn 187 典型 てんけい Loại, mô hình, nguyên mẫu 188 天候 てんこう Thời tiết 189 電子 でんし Điện tử 190 テント Lều 191 伝統 でんとう Truyền thống 192 天然 てんねん Tự nhiên, tự phát 193 度 ど Truy cập cho lần xuất hiện 194 問い とい Câu hỏi, truy vấn 195 党 とう Bên (chính trị) 196 塔 とう Tháp, chùa 197 どう (接。副) Trẻ em, người tôi tớ, ngu ngốc 198 答案 とうあん Kiểm tra giấy, kiểm tra kịch bản 199 同一 どういつ Bản sắc, sự giống nhau, tương tự 200 どうか Đồng xu