Từ vựng tiếng Trung Các chức vụ trong công ty phần 2
1 | 高级技术员 | gāojí jìshùyuán | Kỹ thật viên cao cấp |
2 | 专员 | zhuānyuán | Chuyên gia |
3 | 专案工程师 | zhuān àn gōngchéngshī | Kỹ sư dự án |
4 | 主任工程师 | zhǔrèn gōngchéngshī | Kỹ sư trưởng |
5 | 作业员 | zuòyè yuán | Nhân viên tác nghiệp |
6 | 副厂长 | fù chǎng zhǎng | Phó xưởng |
7 | 副工程师 | fù gōngchéngshī | Kỹ sư liên kết |
8 | 副管理师 | fù guǎnlǐshī | Phó quản lý |
9 | 助理技术员 | zhùlǐ jìshùyuán | Trợ lý kĩ thuật |
10 | 厂长 | chǎng zhǎng | Xưởng trưởng |
11 | 实习生 | shí xí shēng | Thực tập sinh |
12 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
13 | 技术员 | jìshùyuán | Kỹ thuật viên |
14 | 策划工程师 | cèhuà gōngchéngshī | Kỹ sư kế hoạch |
15 | 管理员 | guǎnlǐ yuán | Quản lý |
16 | 管理师 | guǎnlǐ shī | Bộ phận quản lý |
17 | 系统工程师 | xìtǒng gōngchéngshī | Kỹ sư hệ thống |
18 | 组长 | zǔzhǎng | Tổ Trưởng |
19 | 职员 | zhíyuán | Nhân viên |
20 | 顾问工程师 | gùwèn gōngchéngshī | Kỹ sư tư vấn |
21 | 高级工程师 | gāojí gōngchéngshī | Kỹ sư cao cấp |
- Chức vụ trong công ty Phần 1
- Chức vụ trong công ty Phần 2
- 申請工作 Hồ Sơ Xin Việc
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 15
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 14
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 13
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 11
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 10
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 09
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 08
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 07
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 06
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 05
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 04
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 03