Từ vựng tiếng Trung đồ Uống
热/冷可可rè/lěng kěkě
Coca nóng/ lạnh
热/冷牛奶rè/lěng niúnǎi
Sữa nóng/ lạnh
咖啡kāfēi
Cà phê
茉莉花茶mòlìhuā chá
Trà hoa nhài
啤酒píjiǔ
Bia
橘子汁júzi zhī
Nước cam
矿泉水kuàngquán shuǐ
Nước suối
红茶(不加奶)hóngchá (bù jiā nǎi)
Hồng trà ( không cho sữa)
奶茶nǎichá
Trà sữa
可口可乐kěkǒukělè
Coca cola
白兰地báilándì
Rượu brandy
威士忌wēishìjì
Rượu whisky
香槟酒xiāngbīnjiǔ
Rượu champagne
红葡萄酒hóng pútáojiǔ
Rượu đỏ
苏打水sūdǎ shuǐ
Soda
白葡萄酒bái pútáojiǔ
Rượu trắng
- 申請工作 Hồ Sơ Xin Việc
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 15
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 14
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 13
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 11
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 10
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 09
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 08
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 07
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 06
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 05
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 04
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 03
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 02
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 01