Từ vựng trong bữa Ăn

食事(しょくじ)-Ăn, bữa ăn.
1.ご飯(ごはん):Cơm.
2.朝ご飯(あさごはん):Bữa sáng
3.昼ご飯(ひるごはん):Bữa trưa.
4.ランチ:Bữa trưa
5.ランチタイム:Giờ ăn trưa
6.晩ご飯(ばんごはん):Bữa tối
7.夕食(ゆうしょく): Bữa tối
8.夕飯(ゆうはん):Bữa tối.
9.和食(わしょく):Món Nhật
10.洋食(ようしょく):Món Âu
11.おかわり:Thêm, phần thêm.
12.弁当(べんとう):Cơm hộp.
13.会計(かいけい):Tính tiền, thanh toán tiền.
14.おやつ:Đồ ăn vặt, ăn nhẹ, bữa phụ.
15.食器(しょっき):Bát đĩa nói chung.
16.箸(はし):Đũa
17.茶わん(ちゃわん): Bát
18.皿(さら):Đĩa
19.フォーク:Dĩa
20.ナイフ:Dao
21.スプーン:Thìa
22.グラス:Ly
23.コップ:Cốc
24.ストロー:Ống hút.
25. ティッシュ :Khăn giấy.
26. エプロン : Tạp dề

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều