1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
音楽..Âm nhạc 医者..Bác sĩ 学校医....Bác sĩ học đường 授業...Bài học 問題 練習問題...Bài tập 宿題..Bài tập về nhà 演習問題...Báocáo khoa học 実習卒業報告...Báo cáo thực tập tốt nghiệp 証明書..Bằng 資格証明書....Bằng cấp |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
卒業証書...Bằng tốt nghiệp 資料を編集する....Biên soạn ( giáo trình) 秘訣...Bí quyêt (học) 学校をやめる..Bỏ học 教育省...Bộ giáo dục 部門.....Bộ môn 感化....Cảm hóa 高等.....Cao đẳng 博学....Cao học 化学工業...Công nghiệp hóa học |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
答案を採点する...Chấm bài 専攻....Chuyên ngành(môn học) 専門....Chuyên môn 転校....Chuyển trường 試験の答案を調べる....Chấm thi 学科科長...Chủ nhiệm bộ môn 主題 , テーマ....Chủ điểm 話題 , トピック....Chủ đề 証明書....Chứng chỉ 科学技術 , テクノロジ.....Công nghệ |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
修士過程.....Cử nhân 私立大学....Đại học dân lập 教える...Dạy, chỉ 養成する......Đào tạo 遠隔教育...Đào tạo từ xa 職業教育....Đào tạo nghề 道徳 , 倫理的...Đạo đức 推計....Đánh giá 入学試験問題......Đề thi tuyển 通学....Đi học |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
点数 , 点....Điểm 標準ポイント....Điểm chuẩn 名簿を点検する.......Điểm danh 矯正....Điều chỉnh 学生服...Đồng phục học sinh 合格点....Điểm đậu 平均点....Điểm trung bình 休講届....Đơn xin nghỉ (dạy 良い点.....Điểm giỏi 優れた点.....Điểm xuất sắc |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
15