日本人はベトナム語を勉強します。
一ヶ月; một tháng モッ タン
二ヶ月 ; hai tháng ハイ タン
三ヶ月 ; ba tháng タン バー
四ヵ月; bốn tháng ボン タン
5ヵ月 ; năm tháng ナム タン
6ヵ月 ; sáu tháng サウ タン
7ヵ月 ; bảy tháng バイ タン
8ヵ月 ; tám tháng タム タン
9ヵ月 ; chín tháng チン タン
10ヵ月 ; mười tháng ムイ タン
11ヵ月 ; mười một tháng ムイ モッ タン
12ヵ月 ; mười hai tháng ムイ ハイ タン