言葉

日本語の勉強は大変だけれど、順調に進んでいる。
It’s tough to learn Japanese, but I’m doing okay.

Th3 05

日本の政治団体名・政党名一覧の概要

Th2 23

日本の政治団体名・政党名一覧
大政党からミニ政党、既に存在していない政党まで、その数200政党以上の日本の政党と政治団体を調べて一覧にまとめました。

Th2 23

Tắc mạch máu não 脳塞栓

Th2 22

Nhồi máu não là hằng năm 500 000 người sẽ phát bệnh tại Nhật Bản, trong các hậu quả như : cơ thể tê liệt , tê, nói khó, mù mắt, chóng mặt, cơ thể của thất bại, ý thức kém, và rối loạn chức năng não.

Th2 22

Đột quỵ, xuất huyết mạch máu não, hẹp, tắc, là những người thất bại của mô não do các bệnh điển hình có như “nhồi máu não”, “xuất huyết não”.

Th2 22

This is Not a Business:ディスイズノットアビジネス

Th2 22

THE TIMERS:ザ タイマーズ

Th2 22

ビークルやBECRとも呼ばれていたロック、ポップパンクバンドで、
メンバー全員が白黒の自画像のお面をつけていました。

Th2 22

日本のロック、メロディックハードコア、エモバンドで、
メジャーデビューから暫くの期間はメンバー全員が能面を被っていました。

Th2 22

MAN WITH A MISSION
マン ウィズ ア ミッション

Th2 22