301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 1
1. Chào bạn, bạn khỏe không?
你好,你好吗?
Nǐ hǎo, nǐ hǎo ma?
2. Chào các bạn, các bạn có khỏe không?
你们好,你们好吗?
Nǐmen hǎo, nǐmen hǎo ma?
3. Chào cô ,Mary,cô khỏe chứ?
你好,玛丽,你好吗?
Nǐ hǎo, mǎlì, nǐ hǎo ma?
4. Chào anh, Đại vệ, tôi rất khỏe!
Nǐ hǎo, Dàwèi, wǒ hěn hǎo!
你好,大卫,我很好!
5. Vương Lan, chào em, em khỏe không?
王兰,你好,你好吗?
Wáng Lán, nǐ hǎo, nǐ hǎo ma?
6. Em rất khỏe, anh khỏe không?
我很好,你好吗?
Wǒ hěn hǎo, nǐ hǎo ma?
7. Chào anh Lưu Kinh, ba má khỏe không anh?
你好刘京,爸爸妈妈好吗?
Nǐ hǎo Liú Jīng, bàba māmā hǎo ma?
8. Ba má đều rất khỏe, cô đến không?
爸爸妈妈都很好,你来吗?
Bàba māmā dōu hěn hǎo, nǐ lái ma?
9. Tôi đến, họ đến không?
我来,他们来吗?
Wǒ lái, tāmen lái ma?
10. Họ đều đến, ba má cũng đến.
他们都来,爸爸妈妈也来。
10. Tāmen dōu lái, bàba māmā yě lái.
11. Chào Mary, cô khỏe không? Cô đến không? Tôi rất khỏe, anh ấy cũng rất khỏe, chúng tôi đều rất khỏe. Tôi đến, anh ấy đến, ba má cũng đến, chúng tôi cũng đều đến cả.
玛丽好,你好吗?你来吗?我很好,他也很好,我们都很好。我来,他来,爸爸妈妈也来,我们也都来。
Mǎlì hǎo, nǐ hǎo ma? Nǐ lái ma? Wǒ hěn hǎo, tā yě hěn hǎo, wǒmen dōu hěn hǎo. Wǒ lái, tā lái, bàba māmā yě lái, wǒmen yě dōu lái.
- 申請工作 Hồ Sơ Xin Việc
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 15
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 14
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 13
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 11
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 10
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 09
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 08
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 07
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 06
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 05
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 04
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 03
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 02
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 01