再販売権 |
TÁI PHIẾN MẠI QUYỀN |
quyền bán lại |
再検査 |
TÁI KIỂM TRA |
kiểm tra lại |
再び |
TÁI |
lại; lại một lần nữa |
再販売 |
TÁI PHIẾN MẠI |
bán lại |
再来週 |
TÁI LAI CHU |
tuần sau nữa |
再 |
TÁI |
tái; lại một lần nữa |
再調査の必要がある |
TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU |
cần xét lại |
再来月 |
TÁI LAI NGUYỆT |
tháng sau nữa |
再調査すべきである |
TÁI ĐIỀU TRA |
cần xem xét lại |
再来年 |
TÁI LAI NIÊN |
năm sau nữa; hai năm nữa |
再試験 |
TÁI THI NGHIỆM |
buổi thi lại;phúc khảo |
再放送 |
TÁI PHÓNG TỐNG |
chiếu lại |
再評価 |
TÁI BÌNH GIÁ |
đánh giá lại |
再建する |
TÁI KIẾN |
khôi phục;lập loè;tái tạo |
再見する |
TÁI KIẾN |
xem lại;xem mạch |
再建 |
TÁI KIẾN |
sự xây dựng lại |
再船積み |
TÁI THUYỀN TÍCH |
bốc lại |
再度集める |
TÁI ĐỘ TẬP |
tái hợp |
再開する |
TÁI KHAI |
dội |
再編成 |
TÁI BIÊN THÀNH |
sự cải tổ lại tổ chức;sự tráo lại bài |
再度 |
TÁI ĐỘ |
lần sau; một lần nữa |
非再注文 |
PHI TÁI CHÚ VĂN |
đơn hàng một lần |
都市再開発 |
ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT |
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị |
森林再生 |
SÂM LÂM TÁI SINH |
Tái sinh rừng |
地域再投資法 |
ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP |
Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
配当付再保険 |
PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM |
phiếu cổ tức |
排ガス再循環装置 |
BÀI TÁI TUẦN HOÀN TRANG TRỊ |
Sự tuần hoàn Khí thải khép kín |