[Âm hán việt] Chữ Tái 再 P2

販売権 TÁI PHIẾN MẠI QUYỀN quyền bán lại
検査 TÁI KIỂM TRA kiểm tra lại
TÁI lại; lại một lần nữa
販売 TÁI PHIẾN MẠI bán lại
来週 TÁI LAI CHU tuần sau nữa
TÁI tái; lại một lần nữa
調査の必要がある TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU cần xét lại
来月 TÁI LAI NGUYỆT tháng sau nữa
調査すべきである TÁI ĐIỀU TRA cần xem xét lại
来年 TÁI LAI NIÊN năm sau nữa; hai năm nữa
試験 TÁI THI NGHIỆM buổi thi lại;phúc khảo
放送 TÁI PHÓNG TỐNG chiếu lại
評価 TÁI BÌNH GIÁ đánh giá lại
建する TÁI KIẾN khôi phục;lập loè;tái tạo
見する TÁI KIẾN xem lại;xem mạch
TÁI KIẾN sự xây dựng lại
船積み TÁI THUYỀN TÍCH bốc lại
度集める TÁI ĐỘ TẬP tái hợp
開する TÁI KHAI dội
編成 TÁI BIÊN THÀNH sự cải tổ lại tổ chức;sự tráo lại bài
TÁI ĐỘ lần sau; một lần nữa
注文 PHI TÁI CHÚ VĂN đơn hàng một lần
都市開発 ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
森林 SÂM LÂM TÁI SINH Tái sinh rừng
地域投資法 ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
配当付保険 PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM phiếu cổ tức
排ガス循環装置 BÀI TÁI TUẦN HOÀN TRANG TRỊ Sự tuần hoàn Khí thải khép kín

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều