Hán tự “Các bộ, tên bộ” (P1)

Hán tự “Các bộ, tên bộ” (P1)

一 ..nhất ,.. số một
〡 ...cổn ,.. nét sổ
丶 ....chủ ,.. điểm, chấm
丿 ..phiệt ,.. nét sổ xiên qua trái
乙 ...ất ,.. vị trí thứ 2 trong thiên can
亅 ...quyết ,.. nét sổ có móc
二 ..nhị ,.. số hai
亠 .....đầu ,..
人(亻) ...nhân( nhân đứng) ,.. người
儿 ...Nhi ,.. Trẻ con
入 ....nhập ,.. vào
八 .....bát ,.. số tám
冂..... quynh ,.. vùng biên giới xa; hoang địa
冖 ....mịch ,.. trùm khăn lên
冫 ....băng ,.. nước đá
几 ....kỷ ,.. ghế dựa
凵 .....khảm ,.. há miệng
刀(刂). ....đao ,.. con dao, cây đao (vũ khí)
力 ....lực ,.. sức mạnh
勹 ...bao ,.. bao bọc
匕.. chuỷ ,.. cái thìa (cái muỗng)
匚... phương ,.. tủ đựng
匚.. hệ ,.. che đậy, giấu giếm
十... thập ,.. số mười
卜.. bốc ,.. xem bói
卩.... tiết ,.. đốt tre
厂 ...hán ,.. sườn núi, vách đá
厶 ....khư, tư ,.. riêng tư
又... hựu ,.. lại nữa, một lần nữa
口 ..khẩu ,.. cái miệng
囗 ...vi ,.. vây quanh
土 ....thổ ,.. đất
士 ..sĩ ,.. kẻ sĩ
夂 ..trĩ ,.. đến ở phía sau
夊.. tuy ,.. đi chậm
夕 ....tịch ,.. đêm tối
大 ....đại ,.. to lớn
女 ....nữ ,.. nữ giới, con gái, đàn bà
子 ....tử ,.. con trai; ĐTNX ngôi thứ 2
宀.... miên ,.. mái nhà, mái che
寸 ...thốn ,.. đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
小.. tiểu ,.. nhỏ bé
尢... uông ,.. yếu đuối
尸.... thi ,.. xác chết, thây ma
屮.. triệt ,.. mầm non, cỏ non mới mọc
山... sơn ,.. núi non
巛 ...xuyên ,.. sông ngòi
工 ....công ,.. người thợ, công việc
己 ...kỷ ,.. bản thân mình
巾 ...cân ,.. cái khăn

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều